MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGX

 Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn - AGX>
Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn tiền thân là một doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ ngày 22/09/1976. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/07/2006. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thực phẩm và đồ uống; chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa...; sản xuất hóa chất và các sản phẩm từ hóa chất...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    50
  • Giá trần
    57.5
  • Giá sàn
    42.5
  • Giá mở cửa
    50
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90
  • KLCP đang niêm yết:
    10,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    540.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2013 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 604,840,669 586,781,175 614,035,012 979,597,104
Giá vốn hàng bán 497,318,465 457,360,537 495,646,327 732,346,230
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 105,526,245 127,598,791 117,952,220 241,639,427
Lợi nhuận tài chính 9,782,629 8,086,177 7,516,918 16,203,551
Lợi nhuận khác -1,827,363 953,643 -5,222 -520,988
Tổng lợi nhuận trước thuế 66,431,174 83,552,452 72,816,905 164,254,129
Lợi nhuận sau thuế 54,915,934 69,693,485 61,347,844 136,727,643
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 54,902,488 69,673,747 61,337,732 136,694,700
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 271,457,596 271,012,346 340,316,450 524,038,134
Tổng tài sản 450,733,995 502,005,997 573,559,069 742,214,717
Nợ ngắn hạn 65,750,630 96,294,267 130,319,889 120,067,728
Tổng nợ 72,816,145 102,406,381 136,818,478 124,074,473
Vốn chủ sở hữu 377,917,850 399,599,616 436,740,590 618,140,244
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.