Thông tin giao dịch
ABI
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp chính thức khai trương hoạt động vào ngày 08/08/2007 với ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ, đầu tư tài chính...Với những thế mạnh của mình, ABIC đã tạo dựng được cơ sở khách hàng tiềm năng về Bảo hiểm, tiếp nhận được những kinh nghiệm trong quản lý kinh doanh bảo hiểm và tái bảo hiểm, giảm được nhiều khó khăn sức ép ban đầu khi bước vào kinh doanh Bảo hiểm phi nhân thọ.
Cập nhật:
11:29 T6, 20/09/2024
23.70
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
23.7
-
Giá trần
27.2
-
Giá sàn
20.2
-
Giá mở cửa
23.7
-
Giá cao nhất
23.9
-
Giá thấp nhất
23.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
400
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
90.41
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
38,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
480,671,100
|
496,531,230
|
467,844,820
|
573,368,430
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
173,700,570
|
188,229,800
|
169,931,750
|
185,071,170
|
|
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
|
38,904,540
|
43,005,230
|
46,169,240
|
44,458,690
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
88,502,700
|
105,812,250
|
71,166,000
|
42,585,670
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
70,737,320
|
84,606,690
|
56,920,950
|
34,047,200
|
|
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ
|
70,737,320
|
84,606,690
|
56,920,950
|
34,047,200
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,529,873,100
|
3,676,863,610
|
3,730,937,840
|
3,781,230,420
|
|
Tổng tài sản
|
3,691,074,020
|
3,831,387,300
|
3,891,581,810
|
3,957,544,640
|
|
Nợ ngắn hạn
|
370,428,850
|
449,735,700
|
508,016,500
|
645,026,100
|
|
Tổng nợ
|
2,169,074,760
|
2,231,620,590
|
2,254,291,810
|
2,354,461,930
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,463,348,430
|
1,491,613,600
|
1,548,534,550
|
1,532,182,540
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.