MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABI

 Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (UpCOM)

CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp - ABIC - ABI
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp chính thức khai trương hoạt động vào ngày 08/08/2007 với ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ, đầu tư tài chính...Với những thế mạnh của mình, ABIC đã tạo dựng được cơ sở khách hàng tiềm năng về Bảo hiểm, tiếp nhận được những kinh nghiệm trong quản lý kinh doanh bảo hiểm và tái bảo hiểm, giảm được nhiều khó khăn sức ép ban đầu khi bước vào kinh doanh Bảo hiểm phi nhân thọ.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
22.7
  -0.6 (-2.58%)
Khối lượng
81,606
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.3
  • Giá trần
    26.7
  • Giá sàn
    19.9
  • Giá mở cửa
    23.1
  • Giá cao nhất
    23.1
  • Giá thấp nhất
    21
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -4,900
  • GT Mua
    0.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.27 (Tỷ)
  • Room còn lại
    90.57 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 41.34%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,283
  • KLCP đang niêm yết:
    72,391,750
  • KLCP đang lưu hành:
    71,233,550
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,617.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 480,671,100 496,531,230 467,844,820 573,368,430
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 173,700,570 188,229,800 169,931,750 185,071,170
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 38,904,540 43,005,230 46,169,240 44,458,690
Tổng lợi nhuận trước thuế 88,502,700 105,812,250 71,166,000 42,585,670
Lợi nhuận sau thuế 70,737,320 84,606,690 56,920,950 34,047,200
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 70,737,320 84,606,690 56,920,950 34,047,200
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,529,873,100 3,676,863,610 3,730,937,840 3,781,230,420
Tổng tài sản 3,691,074,020 3,831,387,300 3,891,581,810 3,957,544,640
Nợ ngắn hạn 370,428,850 449,735,700 508,016,500 645,026,100
Tổng nợ 2,169,074,760 2,231,620,590 2,254,291,810 2,354,461,930
Vốn chủ sở hữu 1,463,348,430 1,491,613,600 1,548,534,550 1,532,182,540
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.