MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 3,004,247,290,000
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ -13,898,400,000 -13,898,400,000 -13,898,400,000 -13,898,400,000
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển 418,433,190,000 418,433,190,000 418,433,188,964 418,433,188,964
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 51,557,420,000 63,873,030,000 63,873,025,044 63,873,025,044
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 564,868,180,000 327,857,220,000 397,035,018,464 412,069,668,270
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) 3,008,247,291,700 3,093,247,291,700
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 88,755,450,000 70,900,180,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 88,755,450,000 70,900,180,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
24. III. Các khoản phải thu 221,876,800,000 235,224,280,000 300,296,097,696 289,854,730,449
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,891,581,810,000 3,957,544,640,000 4,024,688,600,238 4,150,074,998,622
26. 1. Phải thu của khách hàng 106,060,680,000 154,505,760,000 190,694,468,584 196,435,992,799
27. 2. Trả trước cho người bán 4,493,880,000 111,530,000 2,617,724,561 1,244,147,628
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 114,194,390,000 83,466,470,000 109,843,384,411 95,413,569,882
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -2,872,140,000 -2,859,480,000 -2,859,479,860 -3,238,979,860
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,730,937,840,000 3,781,230,420,000 3,856,649,139,156 3,983,319,467,997
34. IV. Hàng tồn kho 4,152,500,000 3,462,990,000 4,212,476,949 5,338,818,684
35. 1. Hàng tồn kho 4,152,500,000 3,462,990,000 4,212,476,949 5,338,818,684
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 413,267,030,000 421,460,500,000 199,294,927,346 197,230,601,965
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 209,560,130,000 210,601,270,000 199,294,927,346 195,256,774,528
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,973,827,437
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
44. I. Tiền 115,894,220,000 116,835,360,000 134,727,511,362 151,032,969,794
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 203,706,900,000 210,859,230,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 160,643,970,000 176,314,220,000 168,039,461,082 166,755,530,625
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 10,943,770,000 10,978,420,000 10,850,313,632 13,506,005,920
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 10,943,770,000 10,978,420,000 10,850,313,632 13,509,005,920
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 115,894,220,000 116,835,360,000 134,727,511,362 151,032,969,794
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 135,984,080,000 139,277,640,000 140,261,896,785 137,330,186,984
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 72,228,280,000 75,682,330,000 76,934,145,692 74,385,930,198
59. - Nguyên giá 173,586,845,743 174,858,227,561
60. - Giá trị hao mòn lũy kế -96,652,700,051 -100,472,297,363
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 63,755,790,000 63,595,320,000 63,327,751,093 62,944,256,786
65. - Nguyên giá 70,236,617,008 70,236,617,008
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế -6,908,865,915 -7,292,360,222
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,590,000 1,155,120,000
69. IV. Bất động sản đầu tư
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 60,000 60,000 58,302 58,302
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 60,000
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 60,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 58,302 58,302
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 13,698,470,000 24,902,990,000 16,927,192,363 15,916,279,419
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 13,698,470,000 24,902,990,000 16,927,192,363 15,916,279,419
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,891,581,810,000 3,957,544,640,000 4,024,688,600,238 4,150,074,998,622
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 2,254,291,810,000 2,354,461,930,000 2,423,328,267,766 2,533,680,016,344
87. I. Nợ ngắn hạn 508,016,500,000 645,026,100,000 2,423,328,267,766 2,533,680,016,344
88. 4. Các khoản tương đương tiền
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 190,949,080,000 241,594,030,000 278,273,789,404 297,469,797,426
92. 4. Người mua trả tiền trước
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,201,660,000 17,131,590,000 21,685,569,434 24,080,199,156
94. 6. Phải trả người lao động 62,841,780,000 69,737,490,000 33,738,689,191 75,698,987,423
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 238,023,980,000 316,562,980,000 6,368,013,485
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,975,747,290,000 3,004,247,290,000 3,008,247,291,700 3,093,247,291,700
100. II. Nợ dài hạn
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 1,746,275,310,000 1,709,435,830,000 1,716,281,323,221
106. 1. Dự phòng phí 1,291,388,440,000 1,275,210,020,000
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 281,548,520,000 255,733,650,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 173,338,350,000 178,492,160,000
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 2,975,747,290,000
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác
114. 1. Chi phí phải trả
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,637,290,000,000 1,603,082,720,000 1,601,360,332,472 1,616,394,982,278
118. I. Vốn chủ sở hữu 1,548,534,550,000 1,532,182,540,000 1,601,360,332,472 1,616,394,982,278
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 515,574,170,000 723,917,500,000 723,917,500,000 723,917,500,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.