1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
3,004,247,290,000 |
|
|
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
418,433,190,000 |
418,433,190,000 |
418,433,188,964 |
418,433,188,964 |
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
51,557,420,000 |
63,873,030,000 |
63,873,025,044 |
63,873,025,044 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
564,868,180,000 |
327,857,220,000 |
397,035,018,464 |
412,069,668,270 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
3,008,247,291,700 |
3,093,247,291,700 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
88,755,450,000 |
70,900,180,000 |
|
|
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
88,755,450,000 |
70,900,180,000 |
|
|
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
24. III. Các khoản phải thu
|
221,876,800,000 |
235,224,280,000 |
300,296,097,696 |
289,854,730,449 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,891,581,810,000 |
3,957,544,640,000 |
4,024,688,600,238 |
4,150,074,998,622 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
106,060,680,000 |
154,505,760,000 |
190,694,468,584 |
196,435,992,799 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
4,493,880,000 |
111,530,000 |
2,617,724,561 |
1,244,147,628 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
114,194,390,000 |
83,466,470,000 |
109,843,384,411 |
95,413,569,882 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-2,872,140,000 |
-2,859,480,000 |
-2,859,479,860 |
-3,238,979,860 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,730,937,840,000 |
3,781,230,420,000 |
3,856,649,139,156 |
3,983,319,467,997 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
4,152,500,000 |
3,462,990,000 |
4,212,476,949 |
5,338,818,684 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
4,152,500,000 |
3,462,990,000 |
4,212,476,949 |
5,338,818,684 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
413,267,030,000 |
421,460,500,000 |
199,294,927,346 |
197,230,601,965 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
209,560,130,000 |
210,601,270,000 |
199,294,927,346 |
195,256,774,528 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
1,973,827,437 |
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
44. I. Tiền
|
115,894,220,000 |
116,835,360,000 |
134,727,511,362 |
151,032,969,794 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
203,706,900,000 |
210,859,230,000 |
|
|
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
160,643,970,000 |
176,314,220,000 |
168,039,461,082 |
166,755,530,625 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,943,770,000 |
10,978,420,000 |
10,850,313,632 |
13,506,005,920 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
10,943,770,000 |
10,978,420,000 |
10,850,313,632 |
13,509,005,920 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
115,894,220,000 |
116,835,360,000 |
134,727,511,362 |
151,032,969,794 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
135,984,080,000 |
139,277,640,000 |
140,261,896,785 |
137,330,186,984 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
72,228,280,000 |
75,682,330,000 |
76,934,145,692 |
74,385,930,198 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
173,586,845,743 |
174,858,227,561 |
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-96,652,700,051 |
-100,472,297,363 |
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
63,755,790,000 |
63,595,320,000 |
63,327,751,093 |
62,944,256,786 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
70,236,617,008 |
70,236,617,008 |
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-6,908,865,915 |
-7,292,360,222 |
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17,590,000 |
1,155,120,000 |
|
|
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60,000 |
60,000 |
58,302 |
58,302 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
60,000 |
|
|
|
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
60,000 |
|
|
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
58,302 |
58,302 |
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
13,698,470,000 |
24,902,990,000 |
16,927,192,363 |
15,916,279,419 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,698,470,000 |
24,902,990,000 |
16,927,192,363 |
15,916,279,419 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,891,581,810,000 |
3,957,544,640,000 |
4,024,688,600,238 |
4,150,074,998,622 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,254,291,810,000 |
2,354,461,930,000 |
2,423,328,267,766 |
2,533,680,016,344 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
508,016,500,000 |
645,026,100,000 |
2,423,328,267,766 |
2,533,680,016,344 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
190,949,080,000 |
241,594,030,000 |
278,273,789,404 |
297,469,797,426 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,201,660,000 |
17,131,590,000 |
21,685,569,434 |
24,080,199,156 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
62,841,780,000 |
69,737,490,000 |
33,738,689,191 |
75,698,987,423 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
238,023,980,000 |
316,562,980,000 |
|
6,368,013,485 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,975,747,290,000 |
3,004,247,290,000 |
3,008,247,291,700 |
3,093,247,291,700 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,746,275,310,000 |
1,709,435,830,000 |
1,716,281,323,221 |
|
|
106. 1. Dự phòng phí
|
1,291,388,440,000 |
1,275,210,020,000 |
|
|
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
281,548,520,000 |
255,733,650,000 |
|
|
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
173,338,350,000 |
178,492,160,000 |
|
|
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2,975,747,290,000 |
|
|
|
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,637,290,000,000 |
1,603,082,720,000 |
1,601,360,332,472 |
1,616,394,982,278 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,548,534,550,000 |
1,532,182,540,000 |
1,601,360,332,472 |
1,616,394,982,278 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
515,574,170,000 |
723,917,500,000 |
723,917,500,000 |
723,917,500,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|