Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,379,618
|
9,355,188
|
17,319,309
|
18,904,249
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,226,918
|
1,752,351
|
10,394,528
|
11,530,717
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,206,460
|
-5,528,519
|
3,890,969
|
5,435,120
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,587,568
|
-5,528,519
|
3,684,102
|
5,435,120
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,178,113
|
7,580,839
|
12,960,631
|
17,442,261
|
|