MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

XMC

 Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (UpCOM)

Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (tiền thân là Nhà máy Bê tông tấm lớn Xuân Mai) được thành lập ngày 29/11/1983 và được cổ phần hóa vào năm 2003 với số vốn điều lệ là 18 tỷ đồng. Với hơn 3.000 cán bộ, nhân viên có trình độ chuyên môn cao và công nhân lành nghề, Công ty đang phấn đấu nỗ lực hết mình, không ngừng cải thiện kỹ thuật, công nghệ sản xuất để trở thành nhà thầu và nhà đầu tư bất động sản có uy tín tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 22/03/2023
7.1
  0 (0%)
Khối lượng
8,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.1
  • Giá trần
    8.1
  • Giá sàn
    6.1
  • Giá mở cửa
    7.3
  • Giá cao nhất
    7.3
  • Giá thấp nhất
    7.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/12/2007
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/01/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 6:1, giá 10000 đ/cp
- 23/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:1, giá 10000 đ/cp
- 02/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/02/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.64
  •        P/E :
    8.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.89
  • (**) Hệ số beta:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,166
  • KLCP đang niêm yết:
    76,985,804
  • KLCP đang lưu hành:
    57,741,114
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    409.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 295,524,081 578,331,646 561,614,299 824,076,810
Giá vốn hàng bán 257,232,062 505,317,390 508,181,058 748,128,203
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,292,019 73,014,256 53,433,241 75,339,237
Lợi nhuận tài chính -31,772,069 -36,706,807 -13,925,984 24,666,555
Lợi nhuận khác -252,923 4,317,902 95,853 4,317,030
Tổng lợi nhuận trước thuế -12,415,248 443,148 13,624,727 72,274,871
Lợi nhuận sau thuế -18,098,762 -6,289,944 7,228,193 66,163,241
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -17,388,585 -5,750,602 7,933,219 64,466,424
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,005,603,870 3,181,043,920 3,198,044,473 3,171,314,013
Tổng tài sản 4,265,316,089 4,419,834,553 4,423,156,923 4,241,951,494
Nợ ngắn hạn 3,148,971,131 3,431,630,523 3,428,195,684 3,000,863,868
Tổng nợ 3,447,865,953 3,593,970,905 3,590,410,997 3,343,042,327
Vốn chủ sở hữu 817,450,137 825,863,648 832,745,926 898,909,167
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.