MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XMC

 Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai - XUAN MAI CORP - XMC
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (tiền thân là Nhà máy Bê tông tấm lớn Xuân Mai) được thành lập ngày 29/11/1983 và được cổ phần hóa vào năm 2003 với số vốn điều lệ là 18 tỷ đồng. Với hơn 3.000 cán bộ, nhân viên có trình độ chuyên môn cao và công nhân lành nghề, Công ty đang phấn đấu nỗ lực hết mình, không ngừng cải thiện kỹ thuật, công nghệ sản xuất để trở thành nhà thầu và nhà đầu tư bất động sản có uy tín tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/07/2025
6.00
  0 (0%)
Khối lượng
32,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6
  • Giá trần
    6.9
  • Giá sàn
    5.1
  • Giá mở cửa
    6
  • Giá cao nhất
    6
  • Giá thấp nhất
    6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/12/2007
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/01/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/01/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 16.67%
- 23/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 02/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    58.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.01
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,600
  • KLCP đang niêm yết:
    71,405,689
  • KLCP đang lưu hành:
    71,403,929
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    428.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,612,656,012 1,967,743,465 101,803,441 101,803,441
Giá vốn hàng bán 1,457,101,400 1,764,813,226 96,369,174 96,369,174
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 155,551,461 202,320,869 5,434,267 5,434,267
Lợi nhuận tài chính -15,069,203 -30,087,353 -2,369,330 -2,369,330
Lợi nhuận khác 4,936,515 6,029,997 119,316 119,316
Tổng lợi nhuận trước thuế 79,723,874 85,319,426 -2,256,409 -2,256,409
Lợi nhuận sau thuế 66,505,766 66,347,863 -2,256,409 -2,256,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 66,346,200 65,844,165 -2,256,409 -2,256,409
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,189,871,920 3,163,095,095 64,189,004 64,189,004
Tổng tài sản 4,264,461,624 4,237,763,058 83,564,716 83,564,716
Nợ ngắn hạn 2,983,686,861 2,997,376,890 43,502,217 43,502,217
Tổng nợ 3,344,947,404 3,339,555,350 44,295,585 44,295,585
Vốn chủ sở hữu 919,514,220 898,207,708 39,269,131 39,269,131
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232023-400004k8k-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232023-80008001.6k-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202308001.6k2.4k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)201920212022202301.2k2.4k3.6k5 %7.5 %10 %12.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202301.5k3k4.5k40 %60 %80 %100 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.