Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,560,802
|
13,622,656
|
12,180,679
|
10,398,183
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,233,234
|
5,100,387
|
218,114
|
4,414,305
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,097,217
|
533,874
|
439,459
|
451,141
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,097,217
|
533,874
|
439,459
|
451,141
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,100,832
|
527,545
|
771,037
|
443,279
|
|