Thông tin giao dịch
BT6
Công ty Cổ phần Beton 6 (UpCOM)
Tiền thân là Công trường đúc đà tiền áp Châu Thới thuộc Công ty RMK của Mỹ, chuyên sản xuất các loại cấu kiện BTCT tiền áp (Dầm cầu T12m50, T18m6, T24m70 và Cọc vuông 35cmx35cm) để xây dựng các cầu trên tuyến xa lộ Sài Gòn– Biên Hòa, quốc lộ và liên tỉnh lộ tại Miền Nam Việt Nam.Công ty cổ phần Beton 6 ngày nay có quy mô khá lớn bao gồm nhà máy chính tại Bình Dương, Văn phòng đại diện tại TpHCM và mạng lưới các công ty thành viên tại Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Cần Thơ, Quảng Ngãi, v.v.
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
14:15 T3, 19/11/2024
3.40
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
3.4
-
Giá trần
3.9
-
Giá sàn
2.9
-
Giá mở cửa
3.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
40.72
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 18/04/2002 |
Với Khối lượng (cp): | 5,882,690 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 23.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/11/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
6.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
32,993,550
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2018
|
Quý 2- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,826,411
|
39,936,546
|
53,524,903
|
15,872,748
|
|
Giá vốn hàng bán
|
18,224,994
|
39,123,009
|
59,541,146
|
14,573,020
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-398,583
|
813,537
|
-6,016,243
|
1,299,728
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-660,866
|
-24,832,202
|
-2,666,471
|
-32,611,046
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,271,970
|
-102,762
|
4,083,878
|
-7,875,360
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-12,278,592
|
-30,987,843
|
-11,205,956
|
-41,602,657
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-12,278,592
|
-30,987,843
|
-11,205,956
|
-41,602,657
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-12,278,592
|
-30,987,843
|
-11,205,956
|
-41,602,657
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
871,382,373
|
854,051,377
|
865,588,470
|
51,280,943
|
|
Tổng tài sản
|
1,249,085,182
|
1,218,507,381
|
1,211,891,877
|
184,159,196
|
|
Nợ ngắn hạn
|
869,161,053
|
706,826,170
|
878,976,622
|
1,143,269,012
|
|
Tổng nợ
|
879,077,597
|
879,487,638
|
884,078,091
|
1,143,269,012
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
370,007,585
|
339,019,742
|
327,813,786
|
-959,109,816
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.