Doanh thu bán hàng và CCDV
|
43,925,372
|
31,818,613
|
31,590,582
|
24,937,820
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,034,721
|
-762,932
|
-3,408,531
|
-5,737,084
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,513,558
|
-13,053,841
|
-5,222,169
|
-15,721,280
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,513,558
|
-13,053,841
|
-5,222,169
|
-15,721,280
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
20,917,814
|
25,100,342
|
26,146,559
|
23,814,524
|
|