Doanh thu bán hàng và CCDV
|
36,450,593
|
18,901,706
|
47,193,487
|
44,379,519
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
645,345
|
-3,188,458
|
6,631,561
|
6,851,813
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-12,662,404
|
-15,815,223
|
-9,779,696
|
-8,476,687
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-12,662,404
|
-15,815,223
|
-9,779,696
|
-8,476,687
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,041,208
|
3,567,183
|
5,173,421
|
3,604,661
|
|