MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPA

 CTCP Vận tải Hóa dầu VP (UpCOM)

CTCP Vận tải Hóa dầu VP - VPA
công ty cổ phần vận tải Hoá dầu VP được thành lập ngày 16/03/2008. Ngày 31/12/2015, Công ty được Sở Giao dịch chứng khoán HN chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu của Công ty trên sàn UPCOM với mã cổ phiếu VPA. Ngành nghề kinh doanh: vận tải nhựa đường lỏng ven biển và viễn dương.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
3.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.4
  • Giá trần
    3.9
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    3.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,076,177
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.31
  •        P/E :
    -1.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -2.80
  •        P/B:
    -1.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,711
  • KLCP đang niêm yết:
    15,076,177
  • KLCP đang lưu hành:
    15,076,177
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    51.26
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,590,582 24,937,820 26,480,180 21,286,478
Giá vốn hàng bán 34,999,113 30,674,904 31,693,525 30,490,156
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,408,531 -5,737,084 -5,213,345 -9,203,678
Lợi nhuận tài chính -2,443,320 -9,524,145 -9,614,097 5,861,552
Lợi nhuận khác 1,587,162 294,880 -225 -11,660
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,222,169 -15,721,280 -15,940,822 -4,338,725
Lợi nhuận sau thuế -5,222,169 -15,721,280 -15,940,822 -4,338,725
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,222,169 -15,721,280 -15,940,822 -4,338,725
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,146,559 23,814,524 26,567,217 24,190,592
Tổng tài sản 315,664,475 305,870,778 302,357,006 294,015,300
Nợ ngắn hạn 20,260,724 331,512,367 35,843,108 44,708,491
Tổng nợ 325,584,785 331,512,367 344,518,155 340,515,174
Vốn chủ sở hữu -9,920,310 -25,641,589 -42,161,149 -46,499,874
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.