Doanh thu bán hàng và CCDV
|
39,376,566
|
22,557,206
|
141,933,363
|
252,338,882
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,473,989
|
6,733,719
|
30,120,627
|
69,965,532
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,919,703
|
1,886,507
|
18,602,386
|
47,052,639
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,595,262
|
1,494,362
|
15,170,429
|
37,459,084
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
51,093,052
|
45,795,636
|
65,017,462
|
114,660,221
|
|