MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VLW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long - VLW>
Năm 1975, Công ty Cấp nước Cửu Long được hình thành trên cơ sở tiếp quản kệ thống cấp nước của Ty Cấp thủy Vĩnh Long để lại bao gồm: HTCN Thị xã Vĩnh Long có 2 nhà máy nước Hưng Đạo Vương và Cầu Vòng; các HTCN huyện Vũng Liêm, Trà Ôn và Bình Minh.
Cập nhật:
14:15 T6, 26/07/2024
27.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27
  • Giá trần
    31
  • Giá sàn
    23
  • Giá mở cửa
    27
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.81 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.22%
- 06/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.88
  •        P/E :
    9.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.98
  •        P/B:
    1.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190
  • KLCP đang niêm yết:
    28,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    28,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    780.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,652,006 52,994,655 43,396,402 49,502,946
Giá vốn hàng bán 17,841,384 17,082,945 16,042,476 17,383,398
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,810,622 35,911,710 27,353,926 32,119,548
Lợi nhuận tài chính 909,029 9,452,233 2,104,342 6,110,374
Lợi nhuận khác 55,816 6,042,642 63,211 120,570
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,044,476 40,744,766 13,305,551 19,937,632
Lợi nhuận sau thuế 15,038,654 37,714,453 12,452,561 17,965,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,038,654 37,714,453 12,452,561 17,965,378
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 289,303,151 293,701,886 295,304,007 325,176,331
Tổng tài sản 544,449,336 556,745,634 566,550,527 596,612,608
Nợ ngắn hạn 71,765,150 60,506,254 50,923,219 58,926,714
Tổng nợ 112,187,725 96,554,109 93,895,696 105,992,399
Vốn chủ sở hữu 432,261,612 460,191,525 472,654,831 490,620,209
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.