TÊN CTY
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú (PPH)
|
37,408,796
|
50.1
|
31/12/2018
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HTG)
|
18,561,838
|
64.28
|
26/05/2022
|
Tổng Công ty May 10 - CTCP (M10)
|
10,227,398
|
33.82
|
31/12/2018
|
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (TVT)
|
9,855,000
|
46.93
|
30/06/2021
|
Công ty Cổ phần Dệt May Huế (HDM)
|
9,265,244
|
60.86
|
16/06/2022
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam Định (NDT)
|
8,394,655
|
53.67
|
24/08/2022
|
Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phần (HUG)
|
6,830,562
|
35.01
|
14/12/2022
|
Công ty Cổ phần May Hữu Nghị (HNI)
|
5,501,666
|
23.14
|
13/09/2022
|
Công ty cổ phần Sợi Phú Bài (SPB)
|
5,115,313
|
53.85
|
07/04/2020
|
Tổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần (MNB)
|
5,040,000
|
26.37
|
31/12/2017
|
Tổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần (MGG)
|
3,169,666
|
35.22
|
31/12/2021
|
Công ty Cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Dệt May (VTI)
|
2,925,000
|
68.34
|
31/12/2018
|
CTCP Tổng Công ty May Đồng Nai (MDN)
|
2,810,808
|
25.7
|
05/04/2018
|
Công ty cổ phần Tổng công ty May Đáp Cầu (DCG)
|
1,640,730
|
24.04
|
31/12/2021
|
Công ty cổ phần May Bình Minh (BMG)
|
1,323,000
|
25.0
|
31/12/2021
|
Công ty cổ phần May Nam Định (NJC)
|
900,000
|
30.0
|
30/01/2021
|
Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng (VDN)
|
900,000
|
28.75
|
31/12/2021
|
|