MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGG

 Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (UpCOM)

Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến - VTEC - VGG
Tổng CTCP May Việt Tiến tiền thân là Xí nghiệp may Việt Tiến, được thành lập từ ngày 23/10/1976, là doanh nghiệp Nhà nước. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2008. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất, kinh doanh sản phẩm dệt may các loại.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
36.8
  0.3 (0.82%)
Khối lượng
10,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.5
  • Giá trần
    41.9
  • Giá sàn
    31.1
  • Giá mở cửa
    36.7
  • Giá cao nhất
    37
  • Giá thấp nhất
    36.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    8,100
  • GT Mua
    0.3 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.64 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 03/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 23/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 24/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.34
  •        P/E :
    8.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    44.91
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,351
  • KLCP đang niêm yết:
    44,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    44,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,622.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,855,049,905 2,270,134,371 2,264,232,263 2,217,420,873
Giá vốn hàng bán 1,682,963,708 2,046,122,881 2,054,652,291 2,002,636,078
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 171,789,558 223,548,802 209,453,692 214,784,795
Lợi nhuận tài chính 10,290,237 12,707,366 13,237,925 13,645,320
Lợi nhuận khác 66,371 5,986,709 7,215,341 693,869
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,171,076 70,352,490 63,126,663 61,641,171
Lợi nhuận sau thuế 19,480,761 55,960,104 50,773,746 55,950,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,077,275 57,270,392 51,902,945 54,084,871
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,076,100,656 3,832,267,928 4,022,464,164 3,723,719,298
Tổng tài sản 5,331,143,836 5,105,633,908 5,276,402,306 4,957,939,287
Nợ ngắn hạn 3,312,559,562 3,188,070,787 3,283,148,718 2,925,100,688
Tổng nợ 3,355,970,403 3,231,208,451 3,326,818,882 2,962,487,530
Vốn chủ sở hữu 1,975,173,434 1,874,425,458 1,949,583,425 1,995,451,758
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.