MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TBD

 Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty Cổ phần (UpCOM)

Công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần - EEMC - TBD
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty cổ phần tiền thân là Công ty Sản xuất thiết bị điện được thành lập ngày 5/12/1981 theo Quyết định số 056/NL-TCCB của Bộ Năng lượng. Ngày 10/05/2011, Công ty được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận công nhận là Công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất máy biến áp truyền tải, máy biến áp trung gian, máy biến áp phân phối và thiết bị điện khác...
Cập nhật:
14:15 T4, 03/07/2024
79.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    79.8
  • Giá trần
    91.7
  • Giá sàn
    67.9
  • Giá mở cửa
    79.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.47 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,895,706
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 22/09/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 79.56%
- 25/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    118.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.43
  •        P/B:
    4.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6
  • KLCP đang niêm yết:
    32,486,392
  • KLCP đang lưu hành:
    32,418,392
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,586.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 358,045,518 255,997,136 890,585,051 267,003,153
Giá vốn hàng bán 332,200,179 216,468,113 747,553,314 229,816,224
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,845,339 39,529,022 143,031,738 37,186,930
Lợi nhuận tài chính -13,894,618 -11,500,823 -9,802,605 -7,714,432
Lợi nhuận khác -72,544 592,659 276,171 23,011
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,546,011 9,184,560 45,962,275 15,371,320
Lợi nhuận sau thuế 3,460,578 6,376,789 34,960,607 12,037,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,460,578 6,376,789 34,960,607 12,037,084
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,033,807,448 1,178,352,851 1,199,329,150 968,820,546
Tổng tài sản 1,287,533,554 1,431,511,792 1,484,594,593 1,285,270,230
Nợ ngắn hạn 668,308,311 876,684,175 890,168,942 679,563,553
Tổng nợ 696,438,871 899,737,809 925,236,667 706,114,734
Vốn chủ sở hữu 591,094,682 531,773,983 559,357,926 579,155,496
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.