MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVH

 Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng được thành lập ngày 01/12/2004 bởi các Cổ đông lớn: Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam; Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam; Công ty Cổ phần XDCT Giao thông 586. Lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là: Đầu tư, xây dựng các nhà máy điện; Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, điện công nghiệp, diện dân dụng; Sản xuất và kinh doanh điện năng; Tư vấn xây dựng điện, xây lắp điện; Sản xuất vật tư, thiết bị điện; Khai thác và chế biến mỏ đá.
Cập nhật:
14:15 T6, 18/10/2024
6.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6
  • Giá trần
    8.4
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,820,662
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.61
  •        P/E :
    3.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.82
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    14,820,662
  • KLCP đang lưu hành:
    14,820,662
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    88.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,657,902 16,744,668 10,566,874 8,149,249
Giá vốn hàng bán 5,391,314 4,375,359 5,086,097 4,582,328
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,266,588 12,369,309 5,480,778 3,566,921
Lợi nhuận tài chính -2,072,118 -1,051,670 -1,471,385 -1,511,267
Lợi nhuận khác 3,079,805 129,204 16,880 203,470
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,199,938 10,994,859 3,380,821 1,515,410
Lợi nhuận sau thuế 14,784,909 10,425,735 3,163,323 1,420,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,784,909 10,425,735 3,163,323 1,420,295
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 85,348,147 54,131,437 50,240,956 41,664,677
Tổng tài sản 402,291,323 450,877,837 464,379,762 461,268,140
Nợ ngắn hạn 64,221,044 112,374,327 108,046,577 103,514,661
Tổng nợ 215,541,240 249,261,634 259,600,236 255,068,320
Vốn chủ sở hữu 186,750,083 201,616,203 204,779,526 206,199,821
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.