Thông tin giao dịch
MLS
Công ty cổ phần Chăn nuôi - Mitraco (UpCOM)
CTCP Chăn nuôi - Mitraco là đơn vị thành viên của Tổng công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP. Công ty chính thức được thành lập vào năm 2004. Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, đến nay công ty là một trong những doanh nghiệp chăn nuôi có quy mô lớn và hiện đại của khu vực miền Trung. Hiện tại, công ty không ngừng mở rộng quy mô sản xuất, mở rộng thị trường, tăng thị phần, mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
13.90
-0.1 (-0.71%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14
-
Giá trần
16.1
-
Giá sàn
11.9
-
Giá mở cửa
13.5
-
Giá cao nhất
13.9
-
Giá thấp nhất
13.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.11
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 28/12/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 4,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 26.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/06/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
6.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Quý 3- 2020
|
Quý 4- 2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
397,722,583
|
400,517,484
|
398,115,478
|
347,116,373
|
|
Giá vốn hàng bán
|
284,058,314
|
380,528,538
|
408,651,271
|
372,582,158
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
113,645,669
|
19,988,946
|
-10,535,793
|
-25,465,786
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,653,434
|
-481,874
|
-2,047,611
|
-2,967,772
|
|
Lợi nhuận khác
|
406,103
|
116,514
|
-40,855
|
1,794,777
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
100,445,412
|
9,642,279
|
-20,466,745
|
-33,887,617
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
95,377,295
|
8,649,843
|
-20,483,545
|
-33,887,617
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
95,377,295
|
8,649,843
|
-20,483,545
|
-33,887,617
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
77,182,970
|
99,347,150
|
85,723,025
|
89,426,754
|
|
Tổng tài sản
|
130,743,493
|
142,802,151
|
121,931,264
|
116,792,384
|
|
Nợ ngắn hạn
|
35,160,195
|
70,459,485
|
76,126,986
|
104,875,723
|
|
Tổng nợ
|
35,160,195
|
70,459,485
|
76,126,986
|
104,875,723
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
95,583,298
|
72,342,666
|
45,804,278
|
11,916,661
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.