Thông tin giao dịch
CAP
Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX)
Công ty Cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái tiền thân là Nhà máy giấy Yên Bái được thành lập năm 1972. Đến năm 1994 được thành lập lại và đổi tên là Công ty chế biến lâm nông sản thực phẩm Yên Bái. Ngành nghề kinh doanh chính: chế biến, gia công, kinh doanh lâm sản, nông sản thực phẩm; kinh doanh phụ tùng vật tư thiết bị hàng hóa tổng hợp; kinh doanh dịch vụ du lịch thương mại tổng hợp...
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
44.80
0.7 (1.59%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
44.1
-
Giá trần
48.5
-
Giá sàn
39.7
-
Giá mở cửa
44.1
-
Giá cao nhất
44.8
-
Giá thấp nhất
44.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-1.12
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
42.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
186,480,328
|
102,101,449
|
68,589,406
|
234,582,110
|
|
Giá vốn hàng bán
|
156,405,045
|
80,837,974
|
55,005,905
|
208,054,035
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
30,075,283
|
21,263,475
|
13,583,501
|
26,528,075
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,633,919
|
1,651,547
|
-230,122
|
-1,616,652
|
|
Lợi nhuận khác
|
-4,000
|
-500,000
|
-60,794
|
-1,096,617
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,149,296
|
11,164,038
|
4,248,829
|
9,421,668
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,752,940
|
9,229,533
|
3,134,899
|
5,835,782
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,752,940
|
9,229,533
|
3,134,899
|
5,835,782
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
288,191,146
|
358,521,256
|
326,598,545
|
244,063,135
|
|
Tổng tài sản
|
321,781,125
|
391,508,572
|
356,389,536
|
270,049,039
|
|
Nợ ngắn hạn
|
109,089,524
|
159,472,828
|
122,174,992
|
30,000,562
|
|
Tổng nợ
|
110,460,874
|
159,499,678
|
122,201,842
|
30,025,562
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
273,043,961
|
232,008,893
|
234,187,694
|
240,023,476
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.