MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LDW

 Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng - LDW>
Công ty Cấp nước Lâm Đồng là một Doanh nghiệp Nhà nước được chuyển đổi thành Công Ty TNHH Một Thành Viên Cấp Thoát Nước Lâm Đồng theo quyết định số 2873/QĐ-UBND ngày 18 tháng 10 năm 2005 của UBND Tỉnh Lâm Đồng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
13
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13
  • Giá trần
    14.9
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,816,193
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.78%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.3%
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.58%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.43%
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.82%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.53
  •        P/E :
    2.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    67.55
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    430
  • KLCP đang niêm yết:
    78,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    78,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,024.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 75,887,167 76,632,129 70,874,385 82,420,180
Giá vốn hàng bán 56,319,486 53,251,326 54,042,276 56,014,512
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,567,680 23,380,803 16,832,109 26,405,668
Lợi nhuận tài chính 10,594,350 11,911,267 12,025,843 11,807,055
Lợi nhuận khác -444,738 69,022 -1,265,440 -209,008
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,945,447 29,905,864 21,737,180 32,768,144
Lợi nhuận sau thuế 19,989,825 23,861,109 17,184,981 26,162,470
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,989,825 23,861,109 17,184,981 26,162,470
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 675,386,528 659,346,620 647,587,209 669,101,976
Tổng tài sản 1,167,640,063 1,179,635,978 1,177,405,826 1,202,743,496
Nợ ngắn hạn 79,541,894 67,391,616 59,371,889 59,554,186
Tổng nợ 275,683,789 263,540,809 244,125,676 244,327,960
Vốn chủ sở hữu 891,956,274 916,095,169 933,280,150 958,415,536
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.