MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KDF

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Đông lạnh KIDO

Logo Công ty Cổ phần Thực phẩm Đông lạnh KIDO - KDF>
Hơn 13 năm về trước, lịch sử ngành kem Việt Nam đã bước sang một trang mới, đánh dấu bằng sự kiện một công ty nội địa đã mua lại dây chuyền, nhà máy sản xuất từ một tập đoàn đa quốc gia. Công ty TNHH MTV KIDO được thành lập và kể từ đó nhanh chóng trở thành công ty dẫn đầu thị trường ngành kem Việt Nam với ba thương hiệu nổi tiếng Merino, Celano, Wel Yo, các nhà máy tại hai miền Nam Bắc với dây chuyền hiện đại bậc nhất khu vực theo tiêu chuẩn Châu Âu, sản phẩm và hệ thống phân phối được đánh giá là “vua ngành lạnh” Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 10/12/2020
46.8
  0.2 (0.43%)
Khối lượng
201,680
  • Giá tham chiếu
    46.6
  • Giá trần
    53.5
  • Giá sàn
    39.7
  • Giá mở cửa
    46.8
  • Giá cao nhất
    46.8
  • Giá thấp nhất
    46.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:27/09/2017
Với Khối lượng (cp):56,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):60.0
Ngày giao dịch cuối cùng:10/12/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 24/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 17/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 19/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.76
  •        P/E :
    15.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.75
  •        P/B:
    3.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    161,560
  • KLCP đang niêm yết:
    56,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    54,160,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,534.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2020 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 242,064,510 264,590,068 431,352,511 392,843,042
Giá vốn hàng bán 106,444,379 114,306,153 168,969,044 157,223,622
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 119,181,438 145,990,833 244,895,416 219,720,726
Lợi nhuận tài chính -1,283,013 -1,532,732 -2,675,728 271,689
Lợi nhuận khác 972,221 1,069,922 1,249,033 952,274
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,061,682 27,989,386 116,263,898 62,770,291
Lợi nhuận sau thuế 1,260,889 21,591,959 92,499,265 49,557,262
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,260,889 21,591,959 92,499,265 49,557,262
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 352,775,165 342,320,974 477,852,527 659,443,559
Tổng tài sản 1,028,828,699 1,017,996,436 1,135,867,941 1,347,079,302
Nợ ngắn hạn 310,370,476 281,392,843 324,148,959 487,997,704
Tổng nợ 356,259,150 323,834,927 359,359,707 521,013,807
Vốn chủ sở hữu 672,569,549 694,161,508 776,508,234 826,065,495
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.