Thông tin giao dịch
KBE
Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Trường học Kiên Giang
Công ty Cổ phần Sách - Thiết Bị Trường Học Kiên Giang tiền thân là Công ty Sách Thiết Bị Trường Học Kiên Giang (doanh nghiệp nhà nước), được thành lập theo quyết định ngày 10/06/1982 của Bộ giáo dục đào tạo. Ngày 01/07/2003, Công ty đã tiến hành đại hội đồng cổ đông thành lập CTCP. Ngành nghề kinh doanh: mua bán, phát hành các loại sách, thiết bị dạy học, văn phòng phẩm, văn hóa phẩm...
Cập nhật:
14:15 T5, 19/08/2021
17.50
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
17.5
-
Giá trần
20.1
-
Giá sàn
14.9
-
Giá mở cửa
17.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 28/02/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 1,231,060 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 60.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Quý 2- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
122,618,801
|
126,247,653
|
132,725,491
|
124,623,581
|
|
Giá vốn hàng bán
|
86,572,691
|
89,667,396
|
97,163,799
|
97,498,517
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,892,617
|
22,179,176
|
23,789,013
|
22,929,169
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-364,567
|
-484,558
|
-248,325
|
-507,921
|
|
Lợi nhuận khác
|
174,150
|
196,734
|
80,313
|
162,437
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,881,236
|
3,822,449
|
4,106,091
|
3,926,122
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,344,232
|
3,185,973
|
3,555,171
|
3,500,445
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,344,232
|
3,185,973
|
3,555,171
|
3,500,445
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
27,981,179
|
24,971,766
|
25,333,748
|
26,529,946
|
|
Tổng tài sản
|
35,902,676
|
32,331,308
|
33,355,426
|
35,141,246
|
|
Nợ ngắn hạn
|
15,088,983
|
11,429,406
|
13,009,543
|
13,575,222
|
|
Tổng nợ
|
15,088,983
|
11,429,406
|
13,009,543
|
13,575,222
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
20,813,693
|
20,901,903
|
20,345,883
|
21,566,024
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.