MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)

CTCP Cấp nước Hải Phòng - HPW
Trải qua nhiều giai đoạn xây dựng và phát triển, đến nay hệ thống cấp nước Hải Phòng bao gồm: 8 nhà máy với tổng CS 213.500 m3/ngày, hơn 300 km đường ống truyền dẫn chính và hàng nghìn km đường ống phân phối, phục vụ cho 265.000 khách hàng với dịch vụ cấp nước ổn định đảm bảo bảo chất lượng. Số dân được dùng nước sạch từ hệ thống cấp nước của thành phố hiện nay khoảng 1,2 triệu người. Nước thất thoát dưới 15% toàn thành phố.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
18.8
  0.3 (1.62%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.5
  • Giá trần
    21.2
  • Giá sàn
    15.8
  • Giá mở cửa
    18.8
  • Giá cao nhất
    18.8
  • Giá thấp nhất
    18.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 74,206,940
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 16/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.95
  •        P/E :
    19.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.91
  •        P/B:
    1.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,450
  • KLCP đang niêm yết:
    74,206,940
  • KLCP đang lưu hành:
    74,206,940
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,395.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 256,690,621 283,978,997 298,927,587 291,767,953
Giá vốn hàng bán 171,906,341 174,384,891 152,912,918 183,274,788
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 84,784,279 109,594,106 146,014,669 108,493,165
Lợi nhuận tài chính -8,646,094 -9,317,785 -39,883,869 -3,163,114
Lợi nhuận khác 92,781 -130,034 54,523 438,601
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,398,252 25,204,107 44,988,561 35,930,077
Lợi nhuận sau thuế 14,718,602 20,147,286 35,990,848 28,530,086
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,718,602 20,147,286 35,990,848 28,530,086
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 544,020,231 531,856,301 639,279,710 570,310,808
Tổng tài sản 2,185,811,258 2,126,492,328 2,186,459,354 2,086,746,453
Nợ ngắn hạn 221,705,080 268,893,510 272,578,485 184,433,806
Tổng nợ 1,109,327,580 1,119,344,908 1,143,321,086 1,015,083,398
Vốn chủ sở hữu 1,076,483,678 1,007,147,420 1,043,138,268 1,071,663,056
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.