MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 531,856,300,913 639,279,709,825 570,310,808,165 672,317,840,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,006,418,903 55,722,104,350 14,803,560,312 85,547,668,826
1. Tiền 18,006,418,903 49,722,104,350 8,803,560,312 19,547,668,826
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 66,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 373,000,000,000 456,000,000,000 432,800,000,000 469,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 373,000,000,000 456,000,000,000 432,800,000,000 469,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,549,241,076 30,482,870,773 29,335,221,680 25,588,173,059
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,878,153,146 19,896,732,292 19,552,640,037 19,880,597,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,737,096,083 3,957,892,849 3,500,760,686 1,013,815,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,176,758,669 7,678,286,747 7,351,350,422 5,763,290,161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,242,766,822 -1,050,041,115 -1,069,529,465 -1,069,529,465
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,220,116,959 65,086,436,493 57,880,222,198 61,674,845,479
1. Hàng tồn kho 63,220,116,959 65,086,436,493 57,880,222,198 61,674,845,479
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,080,523,975 31,988,298,209 35,491,803,975 29,707,153,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 279,625,119 172,224,860 502,679,716 501,455,055
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,616,019,066 31,631,193,559 34,804,264,469 28,123,243,669
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 184,879,790 184,879,790 184,859,790 1,082,454,563
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,594,636,027,299 1,547,179,644,427 1,516,435,645,231 1,473,763,305,472
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,569,850,886,980 1,512,088,524,531 1,477,363,291,125 1,424,886,373,936
1. Tài sản cố định hữu hình 1,569,698,196,696 1,511,973,792,578 1,476,859,362,502 1,424,445,445,313
- Nguyên giá 3,630,433,206,072 3,632,061,458,502 3,648,530,321,276 3,650,621,309,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,060,735,009,376 -2,120,087,665,924 -2,171,670,958,774 -2,226,175,864,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 152,690,284 114,731,953 503,928,623 440,928,623
- Nguyên giá 11,139,614,773 11,139,614,773 11,595,614,773 11,595,614,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,986,924,489 -11,024,882,820 -11,091,686,150 -11,154,686,150
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,498,533,402 28,307,571,615 34,468,285,990 44,960,979,449
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,498,533,402 28,307,571,615 34,468,285,990 44,960,979,449
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,586,606,917 6,083,548,281 3,904,068,116 3,215,952,087
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,586,606,917 6,083,548,281 3,904,068,116 3,215,952,087
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,126,492,328,212 2,186,459,354,252 2,086,746,453,396 2,146,081,146,123
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,119,344,908,458 1,143,321,086,030 1,015,083,397,752 1,056,286,983,746
I. Nợ ngắn hạn 268,893,510,297 272,578,485,103 184,433,806,199 225,637,392,193
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,262,766,396 15,559,197,579 11,988,790,839 19,994,339,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,709,845,723 1,569,682,036 1,760,218,186 1,701,405,760
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,404,093,157 9,540,410,320 9,892,367,281 4,811,796,293
4. Phải trả người lao động 42,335,466,485 44,853,618,261 44,776,030,975 31,855,508,685
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,615,786,269 19,276,492,629 4,890,673,640 19,478,552,178
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,598,577,784 32,573,931,572 19,106,290,435 31,884,654,141
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,480,614,568 73,230,714,568 73,333,444,292 73,333,444,292
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 53,935,345,489 45,210,493,278 26,514,402,380
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,551,014,426 30,763,944,860 18,685,990,551 16,063,289,320
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 850,451,398,161 870,742,600,927 830,649,591,553 830,649,591,553
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 850,451,398,161 870,742,600,927 830,649,591,553 830,649,591,553
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,007,147,419,754 1,043,138,268,222 1,071,663,055,644 1,089,794,162,377
I. Vốn chủ sở hữu 1,007,147,419,754 1,043,138,268,222 1,071,663,055,644 1,089,794,162,377
1. Vốn góp của chủ sở hữu 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 559,419,000 559,419,000 559,419,000 559,419,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 33,249,781,250 33,249,781,250 33,249,781,250 33,249,781,250
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 152,397,442,564 152,397,442,564 152,397,442,564 152,397,442,564
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,749,025,186 76,782,167,594 104,001,164,742 120,230,788,381
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,657,861,500 9,657,861,500 9,657,861,500 104,001,164,742
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,091,163,686 67,124,306,094 94,343,303,242 16,229,623,639
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,122,351,754 38,080,057,814 39,385,848,088 41,287,331,182
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,126,492,328,212 2,186,459,354,252 2,086,746,453,396 2,146,081,146,123
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.