1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
283,978,996,787 |
298,927,587,037 |
291,767,953,186 |
271,113,091,007 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
283,978,996,787 |
298,927,587,037 |
291,767,953,186 |
271,113,091,007 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
174,384,890,748 |
152,912,918,156 |
183,274,788,229 |
174,760,037,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,594,106,039 |
146,014,668,881 |
108,493,164,957 |
96,353,053,435 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,162,152,819 |
2,999,602,438 |
10,160,235,118 |
1,283,761,580 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,479,937,894 |
42,883,471,755 |
13,323,349,451 |
14,587,878,538 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,632,119,269 |
14,942,628,859 |
15,661,346,364 |
14,587,878,538 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,809,776,534 |
39,187,819,187 |
37,743,787,192 |
37,326,390,658 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,132,403,477 |
22,008,942,913 |
32,094,787,550 |
23,174,163,161 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,334,140,953 |
44,934,037,464 |
35,491,475,882 |
22,548,382,658 |
|
12. Thu nhập khác |
3,303,037,175 |
3,113,459,239 |
4,053,553,475 |
2,770,997,721 |
|
13. Chi phí khác |
3,433,071,145 |
3,058,936,117 |
3,614,952,237 |
2,655,496,962 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-130,033,970 |
54,523,122 |
438,601,238 |
115,500,759 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,204,106,983 |
44,988,560,586 |
35,930,077,120 |
22,663,883,417 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,056,821,397 |
8,997,712,118 |
7,399,990,800 |
4,532,776,684 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,147,285,586 |
35,990,848,468 |
28,530,086,320 |
18,131,106,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,147,285,586 |
35,990,848,468 |
|
16,229,623,639 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
1,901,483,094 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
219 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|