MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 283,978,996,787 298,927,587,037 291,767,953,186 271,113,091,007
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 283,978,996,787 298,927,587,037 291,767,953,186 271,113,091,007
4. Giá vốn hàng bán 174,384,890,748 152,912,918,156 183,274,788,229 174,760,037,572
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 109,594,106,039 146,014,668,881 108,493,164,957 96,353,053,435
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,162,152,819 2,999,602,438 10,160,235,118 1,283,761,580
7. Chi phí tài chính 21,479,937,894 42,883,471,755 13,323,349,451 14,587,878,538
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,632,119,269 14,942,628,859 15,661,346,364 14,587,878,538
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 40,809,776,534 39,187,819,187 37,743,787,192 37,326,390,658
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,132,403,477 22,008,942,913 32,094,787,550 23,174,163,161
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,334,140,953 44,934,037,464 35,491,475,882 22,548,382,658
12. Thu nhập khác 3,303,037,175 3,113,459,239 4,053,553,475 2,770,997,721
13. Chi phí khác 3,433,071,145 3,058,936,117 3,614,952,237 2,655,496,962
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -130,033,970 54,523,122 438,601,238 115,500,759
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,204,106,983 44,988,560,586 35,930,077,120 22,663,883,417
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,056,821,397 8,997,712,118 7,399,990,800 4,532,776,684
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,147,285,586 35,990,848,468 28,530,086,320 18,131,106,733
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,147,285,586 35,990,848,468 16,229,623,639
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,901,483,094
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 219
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.