Thông tin giao dịch
HNG
Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (UpCOM)
Công ty cổ phần Cao su Hoàng Anh Gia Lai được quyết định thành lập khi Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai thực hiện chương trình tái cấu trúc năm 2010. Tháng 4/2015, công ty đổi tên từ Công ty Cổ phần Cao su Hoàng Anh Gia Lai thành Công ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia lai, đồng thời sáp nhập Công ty Cổ phẩn Bò sữa Tây Nguyên, Mở rộng hoạt động Kinh doanh. 20/07/2015 chính thức niêm yết trên HOSE.
Vào diện kiểm soát từ 12.4.2023 do LNST của cổ đông công ty mẹ năm 2021, 2022 âm
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
5.00
0.2 (4.17%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.8
-
Giá trần
5.5
-
Giá sàn
4.1
-
Giá mở cửa
4.9
-
Giá cao nhất
5
-
Giá thấp nhất
4.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.39
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
33.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
708,143,895
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
184,145,742
|
93,523,652
|
78,820,350
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
611,253,190
|
98,541,220
|
350,174,414
|
187,400,180
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-427,107,448
|
-5,017,568
|
-271,354,064
|
-46,605,768
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-74,865,016
|
-42,841,433
|
-47,567,696
|
-112,396,731
|
|
Lợi nhuận khác
|
-66,658,209
|
-469,506
|
736,264
|
-26,893,525
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-601,792,080
|
-46,451,689
|
-325,510,975
|
-183,384,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-603,938,228
|
-47,076,493
|
-322,721,283
|
-182,385,329
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-603,938,228
|
-47,076,493
|
-322,721,283
|
-182,385,329
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,703,980,998
|
3,163,805,815
|
2,475,198,972
|
2,575,056,843
|
|
Tổng tài sản
|
14,143,732,885
|
14,246,997,239
|
15,548,881,993
|
15,947,825,607
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,607,490,921
|
9,143,856,820
|
10,016,651,307
|
12,494,748,899
|
|
Tổng nợ
|
11,837,930,140
|
11,759,753,505
|
13,162,104,749
|
14,088,821,848
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,305,802,745
|
2,487,243,734
|
2,386,777,244
|
1,859,003,759
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.