MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDV

 Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)

Công ty Cổ phần DAP - VINACHEM - DDV
Công ty cổ phần DAP - VINACHEM tiền thân là Công ty TNHH MTV DAP - Vinachem, được thành lập ngày 24/07/2008 theo quyết định của Tổng công ty Hóa chất Việt Nam (nay là Tập đoàn Hóa chất VN). Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2015. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất phân bón Điamon phốt phát (DAP)
Cập nhật:
14:15 T3, 19/11/2024
17.80
  0.2 (1.14%)
Khối lượng
1,924,984
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.6
  • Giá trần
    20.2
  • Giá sàn
    15
  • Giá mở cửa
    17.7
  • Giá cao nhất
    18.4
  • Giá thấp nhất
    17.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -30,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.54 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.59 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 146,109,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 31/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.09
  •        P/E :
    16.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.63
  •        P/B:
    1.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,130,329
  • KLCP đang niêm yết:
    146,109,900
  • KLCP đang lưu hành:
    146,109,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,600.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 846,020,161 784,280,451 941,203,951 760,914,841
Giá vốn hàng bán 713,862,088 709,519,809 825,878,557 687,657,482
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 121,568,785 68,027,696 110,330,654 66,896,610
Lợi nhuận tài chính 16,119,891 7,406,835 16,364,220 3,723,907
Lợi nhuận khác -46,147 62,937 16,007 -80,692
Tổng lợi nhuận trước thuế 70,936,485 32,615,526 80,310,607 25,484,142
Lợi nhuận sau thuế 62,494,030 26,365,755 64,001,910 20,319,380
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 62,494,030 26,365,755 64,001,910 20,319,380
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,314,997,190 1,432,295,249 1,626,953,558 1,592,379,212
Tổng tài sản 1,924,000,978 2,019,369,297 2,180,808,520 2,105,118,029
Nợ ngắn hạn 221,453,444 288,675,719 479,712,148 383,689,387
Tổng nợ 223,694,467 290,916,742 481,953,171 385,930,410
Vốn chủ sở hữu 1,700,306,511 1,728,452,555 1,698,855,349 1,719,187,619
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.