MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AFX

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (UpCOM)

CTCP XNK Nông sản Thực phẩm An Giang - AFIEX - AFX
Được thành lập năm 1990, dựa vào thế mạnh nông nghiệp của Tỉnh là cây lúa vàng, Công ty AFIEX đã khởi đầu sự nghiệp và gặt hái thành công. Là doanh nghiệp có quy mô hoạt động đa ngành nghề trong đó chủ lực là 03 lĩnh vực then chốt: chế biến và xuất khẩu lương thực, thủy sản; sản xuất và tiêu thụ thức ăn chăn nuôi thủy sản. Cùng với các lĩnh vực then chốt này, Công ty còn hoạt động trong chế biến thực phẩm, nhập khẩu và kinh doanh nguyên liệu TĂGS, tổ chức chăn nuôi và hoạt động dịch vụ chăn nuôi...Với sản phẩm chính là gạo, gia cầm và cá, đã mang thương hiệu AFIEX đến với người tiêu dùng trong nước và xuất nhập khẩu qua 42 quốc gia trên thế giới.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.2
  0 (0%)
Khối lượng
66,901
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.2
  • Giá trần
    9.4
  • Giá sàn
    7
  • Giá mở cửa
    8.2
  • Giá cao nhất
    8.2
  • Giá thấp nhất
    8.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/07/2022: Phát hành qua đấu giá 00
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.31
  •        P/E :
    26.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.10
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110,980
  • KLCP đang niêm yết:
    35,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    35,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    287.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 334,859,372 590,225,482 610,665,949 612,306,225
Giá vốn hàng bán 314,730,509 566,681,850 587,403,818 576,453,771
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,596,718 20,700,574 21,894,290 29,603,533
Lợi nhuận tài chính -9,388,194 -7,308,565 -12,191,823 -1,996,445
Lợi nhuận khác 533,126 115,135 196,923 254,370
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,405,037 6,602,321 3,274,832 17,501,588
Lợi nhuận sau thuế 4,693,435 5,214,125 2,619,866 13,997,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,693,435 5,214,125 2,619,866 13,997,191
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 991,006,236 1,080,491,238 1,029,104,756 980,371,870
Tổng tài sản 1,080,234,186 1,167,470,249 1,113,849,058 1,154,993,235
Nợ ngắn hạn 649,920,563 732,510,501 677,700,744 704,847,731
Tổng nợ 650,314,063 732,904,001 678,094,244 705,241,231
Vốn chủ sở hữu 429,920,123 434,566,248 435,754,814 449,752,004
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.