MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIC

 Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)

Tập đoàn Vingroup - VIC
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP (gọi tắt là "Tập đoàn Vingroup"), tiền thân là Tập đoàn Technocom, được thành lập tại Ukraina năm 1993 bởi những người Việt Nam trẻ tuổi, hoạt động ban đầu trong lĩnh vực thực phẩm và thành công rực rỡ với thương hiệu Mivina. Những năm đầu của thế kỷ 21, Technocom luôn có mặt trong bảng xếp hạng Top 100 doanh nghiệp lớn mạnh nhất Ukraina. Từ năm 2000, Technocom - Vingroup trở về Việt Nam đầu tư với ước vọng được góp phần xây dựng đất nước
Cập nhật:
15:15 T4, 11/12/2024
41.30
  0.1 (0.24%)
Khối lượng
2,168,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.2
  • Giá trần
    44.05
  • Giá sàn
    38.35
  • Giá mở cửa
    41.2
  • Giá cao nhất
    41.4
  • Giá thấp nhất
    40.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    74,423
  • GT Mua
    13.12 (Tỷ)
  • GT Bán
    10.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.46 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/12/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/01/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12.49%
- 30/11/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/05/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
- 15/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22.5%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 26/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 29/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25.8%
- 15/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/08/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 48.7%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21.49%
- 18/07/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/05/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/04/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/01/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32.5%
- 04/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27.5%
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 58,8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.97
  •        P/E :
    42.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    34.02
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,607,040
  • KLCP đang niêm yết:
    3,823,661,561
  • KLCP đang lưu hành:
    3,823,661,561
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    157,917.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,451,787,984 21,739,452,442 43,309,539,906 62,862,397,662
Giá vốn hàng bán 30,246,754,966 23,693,642,075 34,748,104,269 49,776,513,471
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,818,982,778 -1,955,139,304 8,556,265,740 13,073,502,466
Lợi nhuận tài chính -409,987,169 11,663,759,902 2,119,094,929 969,136,620
Lợi nhuận khác 12,693,858,603 -443,459,429 2,608,085,161 -884,734,211
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,305,848,698 2,493,879,388 4,061,751,725 4,705,395,751
Lợi nhuận sau thuế 494,669,701 1,335,076,204 684,040,542 2,014,909,554
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -158,766,576 7,934,469,229 -3,403,875,079 5,294,923,259
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 342,609,157,471 321,237,984,885 341,123,646,231 423,990,501,039
Tổng tài sản 669,617,076,901 665,136,776,945 722,259,295,718 791,473,945,828
Nợ ngắn hạn 386,669,537,561 394,383,057,898 418,112,836,649 470,411,785,144
Tổng nợ 521,595,500,219 536,196,055,693 559,897,941,160 627,217,067,334
Vốn chủ sở hữu 148,021,576,682 157,752,734,744 162,361,354,558 164,256,878,494
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.