MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIC

 Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)

Tập đoàn Vingroup - VIC
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP (gọi tắt là "Tập đoàn Vingroup"), tiền thân là Tập đoàn Technocom, được thành lập tại Ukraina năm 1993 bởi những người Việt Nam trẻ tuổi, hoạt động ban đầu trong lĩnh vực thực phẩm và thành công rực rỡ với thương hiệu Mivina. Những năm đầu của thế kỷ 21, Technocom luôn có mặt trong bảng xếp hạng Top 100 doanh nghiệp lớn mạnh nhất Ukraina. Từ năm 2000, Technocom - Vingroup trở về Việt Nam đầu tư với ước vọng được góp phần xây dựng đất nước
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
41.6
  0.6 (1.46%)
Khối lượng
1,583,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41
  • Giá trần
    43.85
  • Giá sàn
    38.15
  • Giá mở cửa
    41.1
  • Giá cao nhất
    41.95
  • Giá thấp nhất
    41.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -225,109
  • GT Mua
    12.87 (Tỷ)
  • GT Bán
    22.22 (Tỷ)
  • Room còn lại
    36.68 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/12/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/01/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12.49%
- 30/11/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/05/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
- 15/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22.5%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 26/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 29/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25.8%
- 15/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/08/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 48.7%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21.49%
- 18/07/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/05/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/04/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/01/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32.5%
- 04/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27.5%
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 58,8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
    75.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.98
  •        P/B:
    1.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,614,050
  • KLCP đang niêm yết:
    3,823,661,561
  • KLCP đang lưu hành:
    3,823,661,561
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    159,064.32
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 38,974,697,766 47,144,184,097 47,955,856,622 27,451,787,984
Giá vốn hàng bán 34,528,470,114 36,647,547,355 36,208,361,077 30,246,754,966
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,434,904,416 10,495,757,659 11,739,545,407 -2,818,982,778
Lợi nhuận tài chính 6,271,641,202 35,868,989 -6,898,220,969 -409,987,169
Lợi nhuận khác -537,560,664 -545,454,653 6,619,688,702 12,693,858,603
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,264,286,915 3,672,015,899 4,475,332,076 1,305,848,698
Lợi nhuận sau thuế 589,148,950 397,989,065 567,268,956 494,669,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,066,234,559 1,865,507,912 -669,036,391 -158,766,576
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 291,950,102,721 279,246,479,419 298,026,710,636 342,609,157,471
Tổng tài sản 596,877,182,337 607,981,139,471 625,387,347,525 669,617,076,901
Nợ ngắn hạn 316,175,728,107 336,258,539,495 344,773,344,088 386,669,537,561
Tổng nợ 460,565,228,467 470,275,546,555 478,444,832,077 521,595,500,219
Vốn chủ sở hữu 136,311,953,870 137,705,592,916 146,942,515,448 148,021,576,682
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.