MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZC

 Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)

CTCP Sonadezi Châu Đức - SZC
Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3600899948 (số cũ 4703000397) do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp lần đầu ngày 26/06/2007 với mức vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 110.000.000.000 đồng, vốn điều lệ thực góp là 74.800.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
43
  -0.2 (-0.46%)
Khối lượng
1,033,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    43.2
  • Giá trần
    46.2
  • Giá sàn
    40.2
  • Giá mở cửa
    43.3
  • Giá cao nhất
    43.65
  • Giá thấp nhất
    42.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -4,300
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.2 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.80
  •        P/E :
    23.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.07
  •        P/B:
    3.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,756,130
  • KLCP đang niêm yết:
    119,999,961
  • KLCP đang lưu hành:
    119,999,961
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,160.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 195,661,738 63,162,618 288,174,190 208,104,087
Giá vốn hàng bán 127,986,980 28,868,204 150,475,904 122,427,923
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 67,674,759 34,294,415 137,696,787 85,670,664
Lợi nhuận tài chính -4,688,441 -10,217,888 -10,584,307 -4,636,409
Lợi nhuận khác 1,531,976 405,575 -465,738
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,062,606 14,609,227 119,423,340 67,370,487
Lợi nhuận sau thuế 37,566,899 11,753,388 95,968,609 55,090,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 37,566,899 11,753,388 95,968,609 55,090,303
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,734,819,181 1,680,453,996 1,670,337,927 1,696,995,890
Tổng tài sản 6,334,995,627 6,301,813,721 6,345,968,304 6,404,284,466
Nợ ngắn hạn 1,540,054,515 1,487,450,330 1,610,669,931 1,546,862,417
Tổng nợ 4,800,743,519 4,755,808,225 4,719,744,199 4,723,030,058
Vốn chủ sở hữu 1,534,252,109 1,546,005,496 1,626,224,105 1,681,254,408
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.