Doanh thu bán hàng và CCDV
|
195,661,738
|
63,162,618
|
288,174,190
|
208,104,087
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
67,674,759
|
34,294,415
|
137,696,787
|
85,670,664
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
48,062,606
|
14,609,227
|
119,423,340
|
67,370,487
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
37,566,899
|
11,753,388
|
95,968,609
|
55,090,303
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,734,819,181
|
1,680,453,996
|
1,670,337,927
|
1,696,995,890
|
|