Doanh thu bán hàng và CCDV
|
288,174,190
|
208,104,087
|
258,516,220
|
213,728,658
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
137,696,787
|
85,670,664
|
92,658,778
|
98,501,141
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
119,423,340
|
67,370,487
|
65,474,232
|
82,697,074
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
95,968,609
|
55,090,303
|
56,060,992
|
65,078,766
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,670,337,927
|
1,696,995,890
|
2,064,408,677
|
3,142,134,744
|
|