MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,670,337,927,037 1,696,995,890,115 2,064,408,677,091 3,142,134,744,094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 161,605,849,264 184,245,317,481 222,415,018,720 1,295,174,440,136
1. Tiền 17,334,587,791 40,135,524,501 179,551,594,090 1,292,311,015,506
2. Các khoản tương đương tiền 144,271,261,473 144,109,792,980 42,863,424,630 2,863,424,630
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,397,759,087 62,257,348,101 67,309,491,649 71,464,150,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,616,354,675 44,140,419,748 63,696,134,628 64,174,850,739
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,965,509,333 17,555,896,274 4,585,825,290 10,157,645,290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 873,265,427 618,402,427 2,379,918,538 484,040,787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,370,348 -57,370,348 -3,352,386,807 -3,352,386,807
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,367,467,617,598 1,373,304,772,801 1,621,216,375,915 1,632,022,375,952
1. Hàng tồn kho 1,367,467,617,598 1,373,304,772,801 1,621,216,375,915 1,632,022,375,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,866,701,088 47,188,451,732 123,467,790,807 123,473,777,997
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,956,715,790 1,222,114,814 76,303,303,333 76,400,577,475
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,909,985,298 45,966,336,918 47,164,487,474 47,073,200,522
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,675,630,376,856 4,707,288,575,835 4,896,719,990,499 4,915,358,728,825
I. Các khoản phải thu dài hạn 324,145,994 324,145,994 324,145,994 324,145,994
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 324,145,994 324,145,994 324,145,994 324,145,994
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 654,429,771,883 645,440,250,860 791,029,994,190 780,740,231,231
1. Tài sản cố định hữu hình 654,360,498,111 644,977,944,276 789,049,000,357 778,817,114,427
- Nguyên giá 771,772,703,616 754,849,800,310 921,846,561,646 921,371,040,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,412,205,505 -109,871,856,034 -132,797,561,289 -142,553,925,697
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,273,772 462,306,584 1,980,993,833 1,923,116,804
- Nguyên giá 5,592,449,780 5,990,769,780 7,673,644,704 2,351,358,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,523,176,008 -5,528,463,196 -5,692,650,871 -428,241,620
III. Bất động sản đầu tư 1,088,721,284,668 1,071,770,051,212 1,054,818,817,756 1,037,273,909,925
- Nguyên giá 1,807,020,795,660 1,807,020,795,660 1,807,020,795,660 1,807,020,795,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -718,299,510,992 -735,250,744,448 -752,201,977,904 -769,746,885,735
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,827,091,108,325 2,886,111,579,389 2,943,324,790,567 2,991,489,409,583
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,827,091,108,325 2,886,111,579,389 2,943,324,790,567 2,991,489,409,583
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,818,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52,818,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,245,940,986 50,824,423,380 54,404,116,992 52,712,907,092
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,245,940,986 50,824,423,380 54,404,116,992 52,712,907,092
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,345,968,303,893 6,404,284,465,950 6,961,128,667,590 8,057,493,472,919
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,719,744,199,083 4,723,030,057,882 5,223,813,267,422 5,086,187,667,013
I. Nợ ngắn hạn 1,610,669,931,311 1,546,862,416,801 1,812,560,226,862 1,421,433,481,670
1. Phải trả người bán ngắn hạn 231,918,781,355 236,367,062,711 268,054,204,858 223,552,476,967
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 452,898,287,862 366,979,949,935 357,036,352,274 271,016,865,370
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,676,893,577 63,644,506,491 42,749,990,703 17,739,676,138
4. Phải trả người lao động 1,708,565,000 4,160,916,500 8,339,974,000 1,816,957,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,862,839,260 26,361,183,197 28,236,328,784
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,283,648,270 21,894,739,192 19,961,564,468 9,273,412,031
9. Phải trả ngắn hạn khác 303,842,173,606 331,957,257,594 412,771,807,097 380,808,274,188
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500,259,843,867 452,635,865,344 624,244,159,513 446,059,402,671
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,081,737,774 54,359,279,774 53,040,990,752 42,930,088,521
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,109,074,267,772 3,176,167,641,081 3,411,253,040,560 3,664,754,185,343
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 920,225,601,106 980,152,080,855 1,056,817,300,559 1,119,887,913,988
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 273,457,292,907 273,457,292,907 308,450,760,672 314,132,326,324
7. Phải trả dài hạn khác 2,350,823,475 2,350,823,475 2,350,823,475 2,350,823,475
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,913,040,550,284 1,920,207,443,844 2,043,634,155,854 2,228,383,121,556
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,626,224,104,810 1,681,254,408,068 1,737,315,400,168 2,971,305,805,906
I. Vốn chủ sở hữu 1,626,224,104,810 1,681,254,408,068 1,737,315,400,168 2,971,305,805,906
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,199,999,610,000 1,199,999,610,000 1,784,455,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,199,999,610,000 1,199,999,610,000 1,784,455,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,407,250,000 5,347,250,000 5,347,250,000 589,803,070,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 127,832,827,134 127,832,827,134 127,832,827,134 127,832,827,134
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 492,984,027,676 348,074,720,934 404,135,713,034 469,214,478,772
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 385,262,031,522 185,262,421,522 185,262,421,522 404,135,713,034
- LNST chưa phân phối kỳ này 107,721,996,154 162,812,299,412 218,873,291,512 65,078,765,738
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,345,968,303,893 6,404,284,465,950 6,961,128,667,590 8,057,493,472,919
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.