MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVD

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (HOSE)

Công ty CP Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng - SVD
Công ty CP Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng là một thành viên của ngành dệt may Việt nam, Công ty được thành lập năm 2013, chuyên sản xuất và cung cấp các loại sợi OE (open end) trong và ngoài nước. Công ty chúng tôi có hơn 300 công nhân và hệ thống máy móc được nhập khẩu từ Đức, Italya, Saure Trung Quốc. Trong những năm qua với lực lượng lao động và những nỗ lực của ban lãnh đạo, công ty chúng tôi đã trở thành nhà sản xuất và xuất khẩu sợi OE mạnh nhất trong thị trường nội địa cũng như trên toàn thị trường thế giới.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
3.45
  -0.11 (-3.09%)
Khối lượng
46,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.56
  • Giá trần
    3.8
  • Giá sàn
    3.32
  • Giá mở cửa
    3.57
  • Giá cao nhất
    3.57
  • Giá thấp nhất
    3.41
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -800
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
- 01/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.15
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    42,790
  • KLCP đang niêm yết:
    27,605,908
  • KLCP đang lưu hành:
    27,605,908
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    95.24
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 80,306,212 93,329,060 43,876,700 64,163,783
Giá vốn hàng bán 70,900,482 94,391,613 44,804,429 68,797,627
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,405,730 -1,062,553 -927,729 -4,633,844
Lợi nhuận tài chính -3,666,506 -4,664,919 -2,681,940 -4,249,625
Lợi nhuận khác -2,972,331 -46 -68
Tổng lợi nhuận trước thuế 290,673 -4,969,434 -4,749,631 -10,416,392
Lợi nhuận sau thuế 232,539 -4,990,083 -4,749,631 -10,416,392
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 232,539 -4,990,083 -4,749,631 -10,416,392
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 248,463,270 216,903,630 164,717,621 217,594,454
Tổng tài sản 479,101,604 441,413,831 436,893,400 429,521,807
Nợ ngắn hạn 111,815,851 79,118,160 86,869,107 89,913,906
Tổng nợ 191,422,632 158,724,942 158,975,889 162,020,687
Vốn chủ sở hữu 287,678,972 282,688,889 277,917,512 267,501,120
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.