Doanh thu bán hàng và CCDV
|
73,767,773
|
76,956,381
|
53,988,625
|
116,843,860
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-7,243,114
|
-5,119,499
|
721,609
|
8,264,624
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-12,117,802
|
-9,164,926
|
-3,281,069
|
4,266,245
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-12,117,802
|
-9,164,926
|
-3,281,069
|
4,266,245
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
206,271,499
|
198,563,741
|
191,660,300
|
134,836,476
|
|