MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STG

 Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam - SOTRANS - STG
Ngày 14 tháng 10 năm 1975, công ty Kho Vận Cấp 1 – tiền thân của Công ty CP Kho Vận Miền Nam SOTRANS ngày nay – đã được thành lập trên cơ sở tiếp quản Kho Tồn Trữ Thủ Đức và Nha chuyển vận/ Nha bảo trì thuộc cơ quan tiếp vận trung ương của chính quyền Sài Gòn. Năm 2007, Sotrans chuyển đổi thành Công ty Cổ phần với tên mới là CÔNG TY CỔ PHẦN KHO VẬN MIỀN NAM.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
52
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    52
  • Giá trần
    55.6
  • Giá sàn
    48.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    52
  • Giá thấp nhất
    52
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    9.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,351,857
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 01/08/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 16/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 14/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.09
  •        P/E :
    24.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.70
  •        P/B:
    2.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    80
  • KLCP đang niêm yết:
    98,253,357
  • KLCP đang lưu hành:
    98,253,357
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,109.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 573,928,249 385,434,319 453,181,892 425,278,884
Giá vốn hàng bán 470,653,459 295,523,919 405,528,664 335,315,071
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 103,274,790 89,910,401 47,653,228 89,963,813
Lợi nhuận tài chính 180,737 -1,196,468 1,108,716 3,404,327
Lợi nhuận khác -808,336 392,756 79,041,557 -1,361,481
Tổng lợi nhuận trước thuế 58,185,349 50,770,186 99,981,127 62,947,011
Lợi nhuận sau thuế 48,571,130 42,433,107 82,952,058 45,046,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 44,812,525 39,782,102 77,883,168 42,583,854
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,013,005,726 1,012,775,590 1,156,194,928 1,166,718,011
Tổng tài sản 2,805,888,107 2,771,327,923 2,861,940,332 2,859,793,874
Nợ ngắn hạn 496,686,423 437,388,118 468,357,873 465,228,159
Tổng nợ 678,069,086 605,180,800 631,705,350 611,578,604
Vốn chủ sở hữu 2,127,819,021 2,166,147,123 2,230,234,982 2,248,215,270
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.