Thông tin giao dịch
STG
Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
Ngày 14 tháng 10 năm 1975, công ty Kho Vận Cấp 1 – tiền thân của Công ty CP Kho Vận Miền Nam SOTRANS ngày nay – đã được thành lập trên cơ sở tiếp quản Kho Tồn Trữ Thủ Đức và Nha chuyển vận/ Nha bảo trì thuộc cơ quan tiếp vận trung ương của chính quyền Sài Gòn. Năm 2007, Sotrans chuyển đổi thành Công ty Cổ phần với tên mới là CÔNG TY CỔ PHẦN KHO VẬN MIỀN NAM.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
44.40
2.4 (5.71%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
42
-
Giá trần
44.9
-
Giá sàn
39.1
-
Giá mở cửa
42
-
Giá cao nhất
44.4
-
Giá thấp nhất
42
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,351,857
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
425,278,884
|
530,352,552
|
475,804,816
|
610,420,814
|
|
Giá vốn hàng bán
|
335,315,071
|
438,589,230
|
391,482,512
|
522,588,419
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
89,963,813
|
91,763,322
|
84,322,304
|
87,832,395
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,404,327
|
2,507,299
|
968,765
|
4,307,859
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,361,481
|
8,908,920
|
2,046,900
|
-1,217,745
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
62,947,011
|
73,219,423
|
56,687,418
|
60,204,199
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
45,046,134
|
41,576,355
|
45,695,293
|
45,936,488
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
42,583,854
|
39,254,432
|
43,074,582
|
43,448,731
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,166,718,011
|
1,216,293,303
|
1,214,341,569
|
1,217,034,200
|
|
Tổng tài sản
|
2,859,793,874
|
2,916,602,087
|
2,901,115,271
|
2,934,391,703
|
|
Nợ ngắn hạn
|
465,228,159
|
494,162,678
|
472,440,513
|
460,996,375
|
|
Tổng nợ
|
611,578,604
|
626,984,462
|
600,774,885
|
591,382,527
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,248,215,270
|
2,289,617,626
|
2,300,340,387
|
2,343,009,175
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.