Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,131,946,422
|
6,240,141,467
|
8,381,589,764
|
7,504,075,942
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,813,588,706
|
1,914,989,725
|
2,487,879,066
|
2,232,765,957
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,359,966,568
|
1,252,222,340
|
1,524,359,738
|
1,344,898,353
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,043,337,170
|
967,303,860
|
1,159,244,592
|
1,044,408,963
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
26,860,224,574
|
24,035,836,979
|
26,098,897,838
|
25,948,826,632
|
|