MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAB

 Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (HOSE)

Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn - SABECO - SAB
Tiền thân là nhà máy bia Chợ Lớn thuộc hãng bia B.G.I. Ngày 06/05/2003 Tổng công ty Bia Rượu NGK Sài Gòn SABECO được thành lập trên cơ sở Công ty Bia Sài Sòn và tiếp nhận các thành viên mới:Công ty Rượu Bình Tây; Công ty Nước giải khát Chương Dương; Nhà máy Thủy tinh Phú Thọ;Công ty Thương mại Dịch vụ Bia Rượu NGK Sài Gòn.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
65
  0 (0%)
Khối lượng
288,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    65
  • Giá trần
    69.5
  • Giá sàn
    60.5
  • Giá mở cửa
    65
  • Giá cao nhất
    65.2
  • Giá thấp nhất
    64.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -30,100
  • GT Mua
    1.58 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.53 (Tỷ)
  • Room còn lại
    76.46 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/05/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 132.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 641,281,186
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 26/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.57
  •        P/E :
    9.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    39.34
  •        P/B:
    1.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    613,090
  • KLCP đang niêm yết:
    641,281,186
  • KLCP đang lưu hành:
    641,281,186
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    41,683.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,131,946,422 6,240,141,467 8,381,589,764 7,504,075,942
Giá vốn hàng bán 7,215,615,569 4,298,944,722 5,824,262,762 5,182,137,917
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,813,588,706 1,914,989,725 2,487,879,066 2,232,765,957
Lợi nhuận tài chính 292,540,656 337,120,708 337,193,916 353,735,074
Lợi nhuận khác 1,327,441 -791,588 -11,730,565 -1,734,087
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,359,966,568 1,252,222,340 1,524,359,738 1,344,898,353
Lợi nhuận sau thuế 1,075,882,702 1,004,047,470 1,210,439,760 1,074,046,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,043,337,170 967,303,860 1,159,244,592 1,044,408,963
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,860,224,574 24,035,836,979 26,098,897,838 25,948,826,632
Tổng tài sản 34,465,075,616 31,480,307,297 33,646,876,159 33,426,373,656
Nợ ngắn hạn 9,213,862,412 5,382,595,930 7,638,834,830 6,490,318,538
Tổng nợ 9,874,229,696 5,907,352,826 8,123,463,219 6,907,845,863
Vốn chủ sở hữu 24,590,845,919 25,572,954,471 25,523,412,940 26,518,527,793
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.