Thông tin giao dịch
ORS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong (TPS) được thành lập theo Giấy phép thành lập và hoạt động số 49//UBCK-GPHDKD ngày 29/12/2006 của UBCKNN và Điều chỉnh Giấy phép thành lập và hoạt động số: 24/2019/GPĐC-UBCK của UBCKNN. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; lưu ký chứng khoán; tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
19.25
-1.4 (-6.78%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.65
-
Giá trần
22.05
-
Giá sàn
19.25
-
Giá mở cửa
19.8
-
Giá cao nhất
20.1
-
Giá thấp nhất
19.25
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-92,000
-
GT Mua
0.68 (Tỷ)
-
GT Bán
2.45 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.07
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 12/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 24,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2019 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 17/04/2019 |
Với Khối lượng (cp): | 24,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 5.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
200,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2022
|
Quý 3-2022
|
Quý 4-2022
|
Quý 1-2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
679,193,871
|
549,982,978
|
712,356,023
|
698,536,921
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-82,084,340
|
-67,977,422
|
-125,717,573
|
-120,172,195
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-240,008
|
9,843,683
|
20,587,405
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-161,170,466
|
88,306,248
|
-16,404,595
|
72,782,410
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-128,946,823
|
70,574,761
|
-13,163,989
|
61,026,179
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-128,946,823
|
70,574,761
|
-13,163,989
|
61,026,179
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,996,292,963
|
6,486,401,095
|
6,640,485,522
|
6,750,922,837
|
|
Tổng tài sản
|
6,058,936,738
|
6,552,625,525
|
6,723,735,572
|
6,833,941,997
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,048,186,379
|
1,217,520,395
|
1,401,794,441
|
1,465,162,925
|
|
Tổng nợ
|
3,794,406,379
|
4,217,520,395
|
4,401,794,441
|
4,465,162,925
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,264,530,358
|
2,335,105,120
|
2,321,941,130
|
2,368,778,389
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.