MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GVR

 Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (HOSE)

Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - GVR
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam được thành lập theo Quyết định 248/2006/QĐ-TTg ngày 30/10/2006 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án thí điểm hình thành Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam và Quyết định số 249/2006/QĐ-TTg ngày 30/10/2006 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Công ty mẹ - Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 04/12/2023
20.6
  0.45 (2.23%)
Khối lượng
3,141,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.15
  • Giá trần
    21.55
  • Giá sàn
    18.75
  • Giá mở cửa
    20.35
  • Giá cao nhất
    20.85
  • Giá thấp nhất
    20.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    97,870
  • GT Mua
    2.78 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.77 (Tỷ)
  • Room còn lại
    6.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/03/2018
Với Khối lượng (cp):4,000,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.9
Ngày giao dịch cuối cùng:09/03/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    35.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.59
  •        P/B:
    1.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,116,630
  • KLCP đang niêm yết:
    7,900,859,040
  • KLCP đang lưu hành:
    4,000,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    82,400.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,036,882,414 4,142,023,748 4,275,512,492 6,199,494,450
Giá vốn hàng bán 7,324,787,264 3,129,291,450 3,303,509,782 4,960,823,963
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,687,992,436 1,005,877,717 969,133,175 1,234,500,141
Lợi nhuận tài chính 36,573,547 88,226,128 127,681,542 167,476,890
Lợi nhuận khác 581,468,916 336,141,665 295,662,196 99,675,910
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,659,478,255 947,879,552 893,203,077 622,186,362
Lợi nhuận sau thuế 1,310,884,188 755,683,239 717,295,276 493,609,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 911,627,228 549,814,288 554,252,335 312,834,952
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 23,314,794,279 22,405,646,236 22,558,667,814 23,730,999,678
Tổng tài sản 78,063,988,770 77,043,060,135 76,616,283,090 77,796,794,889
Nợ ngắn hạn 10,232,094,054 8,400,935,606 8,257,496,394 8,306,811,599
Tổng nợ 24,860,731,510 22,752,098,029 22,444,570,575 22,506,774,134
Vốn chủ sở hữu 53,203,257,260 54,290,962,105 54,171,712,515 55,290,020,755
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.