Thông tin giao dịch
FTS
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (HOSE)
CTCP Chứng khoán FPT (tên viết tắt: FPTS) là thành viên của Tập đoàn FPT, được cấp phép thành lập và hoạt động theo Giấy phép của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 13/7/2007. Ngành nghề kinh doanh chính: Môi giới chứng khoán; Hoạt động tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Bảo lãnh phát hành chứng khoán; Lưu ký và quản lý cổ đông...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
42.2
-0.55 (-1.29%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
42.75
-
Giá trần
45.7
-
Giá sàn
39.8
-
Giá mở cửa
42.75
-
Giá cao nhất
42.9
-
Giá thấp nhất
41.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-200,000
-
GT Mua
0.21 (Tỷ)
-
GT Bán
8.73 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
90,343,727
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2022
|
Quý 1-2023
|
Quý 2-2023
|
Quý 3-2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
217,624,866
|
177,698,800
|
259,822,043
|
325,103,283
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
39,345
|
3,115,176
|
1,521,735
|
1,537,097
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
39,345
|
3,115,176
|
1,521,735
|
1,537,097
|
|
Lợi nhuận khác
|
-111,562
|
266,818
|
500,345
|
369,872
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
110,579,163
|
98,915,755
|
168,080,119
|
211,342,510
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
90,902,283
|
79,135,769
|
140,098,348
|
183,656,101
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
90,902,283
|
79,135,769
|
140,098,348
|
183,656,101
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,087,806,008
|
5,241,400,838
|
5,996,730,573
|
7,119,527,054
|
|
Tổng tài sản
|
5,287,996,409
|
5,437,583,151
|
6,193,059,704
|
7,312,781,494
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,939,966,666
|
2,061,899,238
|
2,774,807,419
|
3,710,873,109
|
|
Tổng nợ
|
1,939,966,666
|
2,061,899,238
|
2,774,807,419
|
3,710,873,109
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,348,029,743
|
3,375,683,912
|
3,418,252,285
|
3,601,908,385
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.