MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FTS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (HOSE)

Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT - FPTS - FTS
CTCP Chứng khoán FPT (tên viết tắt: FPTS) là thành viên của Tập đoàn FPT, được cấp phép thành lập và hoạt động theo Giấy phép của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 13/7/2007. Ngành nghề kinh doanh chính: Môi giới chứng khoán; Hoạt động tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Bảo lãnh phát hành chứng khoán; Lưu ký và quản lý cổ đông...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
41.95
  0.8 (1.94%)
Khối lượng
1,521,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.15
  • Giá trần
    44
  • Giá sàn
    38.3
  • Giá mở cửa
    41.5
  • Giá cao nhất
    41.95
  • Giá thấp nhất
    40.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    36,300
  • GT Mua
    1.56 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.07 (Tỷ)
  • Room còn lại
    79.10 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,343,727
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/05/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/07/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/05/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/05/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.17
  •        P/E :
    35.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.97
  •        P/B:
    2.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,159,310
  • KLCP đang niêm yết:
    195,059,951
  • KLCP đang lưu hành:
    214,567,215
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,001.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 54,424,048 217,624,866 177,698,800 259,822,043
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 53,829 39,345 3,115,176 1,521,735
Lợi nhuận tài chính 53,829 39,345 3,115,176 1,521,735
Lợi nhuận khác 970,984 -111,562 266,818 500,345
Tổng lợi nhuận trước thuế -34,551,495 110,579,163 98,915,755 168,080,119
Lợi nhuận sau thuế -60,048,887 90,902,283 79,135,769 140,098,348
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -60,048,887 90,902,283 79,135,769 140,098,348
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,076,953,896 5,087,806,008 5,241,400,838 5,996,730,573
Tổng tài sản 6,274,287,391 5,287,996,409 5,437,583,151 6,193,059,704
Nợ ngắn hạn 3,016,721,189 1,939,966,666 2,061,899,238 2,774,807,419
Tổng nợ 3,016,721,189 1,939,966,666 2,061,899,238 2,774,807,419
Vốn chủ sở hữu 3,257,566,202 3,348,029,743 3,375,683,912 3,418,252,285
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.