MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FTS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (HOSE)

Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT - FPTS - FTS
CTCP Chứng khoán FPT (tên viết tắt: FPTS) là thành viên của Tập đoàn FPT, được cấp phép thành lập và hoạt động theo Giấy phép của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 13/7/2007. Ngành nghề kinh doanh chính: Môi giới chứng khoán; Hoạt động tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Bảo lãnh phát hành chứng khoán; Lưu ký và quản lý cổ đông...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 06/12/2023
44.4
  0.2 (0.45%)
Khối lượng
1,388,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44.2
  • Giá trần
    47.25
  • Giá sàn
    41.15
  • Giá mở cửa
    44.45
  • Giá cao nhất
    44.75
  • Giá thấp nhất
    44
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    7,400
  • GT Mua
    0.37 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    71.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,343,727
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/05/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/07/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/05/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/05/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.17
  •        P/E :
    38.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.97
  •        P/B:
    2.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,837,780
  • KLCP đang niêm yết:
    214,564,987
  • KLCP đang lưu hành:
    214,564,987
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,526.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 217,624,866 177,698,800 259,822,043 325,103,283
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 39,345 3,115,176 1,521,735 1,537,097
Lợi nhuận tài chính 39,345 3,115,176 1,521,735 1,537,097
Lợi nhuận khác -111,562 266,818 500,345 369,872
Tổng lợi nhuận trước thuế 110,579,163 98,915,755 168,080,119 211,342,510
Lợi nhuận sau thuế 90,902,283 79,135,769 140,098,348 183,656,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 90,902,283 79,135,769 140,098,348 183,656,101
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,087,806,008 5,241,400,838 5,996,730,573 7,119,527,054
Tổng tài sản 5,287,996,409 5,437,583,151 6,193,059,704 7,312,781,494
Nợ ngắn hạn 1,939,966,666 2,061,899,238 2,774,807,419 3,710,873,109
Tổng nợ 1,939,966,666 2,061,899,238 2,774,807,419 3,710,873,109
Vốn chủ sở hữu 3,348,029,743 3,375,683,912 3,418,252,285 3,601,908,385
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.