MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SZSE Component B

-5.43

8793.58

-0.06 %

WIG20

0

0

0 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1.05

508.78

-0.21 %

Budapest Stock Index

0

0

0 %

Shanghai

0

515.58

0 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

19.01

2651.07

0.72 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX

201.53

10921.83

1.88 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
FTS KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 23,200 967,960,000
Tổng bán 40,139 1,660,365,000
Chênh lệch -16,939 -692,405,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 17/07/2025 - 19/08/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
FTS 800 0.03 0 0 800 0.03
FTS 0 0 10,500 0.43 -10,500 -0.43
FTS 0 0 1,500 0.06 -1,500 -0.06
FTS 3,600 0.16 0 0 3,600 0.16
FTS 3,200 0.13 800 0.03 2,400 0.1
FTS 0 0 400 0.02 -400 -0.02
FTS 0 0 2,400 0.1 -2,400 -0.1
FTS 0 0 2,000 0.08 -2,000 -0.08
FTS 0 0 39 0 -39 -0
FTS 600 0.02 0 0 600 0.02
FTS 0 0 600 0.02 -600 -0.02
FTS 0 0 4,200 0.18 -4,200 -0.18
FTS 1,000 0.04 0 0 1,000 0.04
FTS 4,000 0.16 300 0.01 3,700 0.15
FTS 2,000 0.08 300 0.01 1,700 0.07
FTS 0 0 700 0.03 -700 -0.03
FTS 0 0 600 0.02 -600 -0.02
FTS 0 0 9,500 0.39 -9,500 -0.39
FTS 0 0 1,000 0.04 -1,000 -0.04
FTS 8,000 0.33 5,300 0.22 2,700 0.11

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

23

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.