Doanh thu bán hàng và CCDV
|
46,496,328
|
44,749,384
|
54,654,484
|
46,266,308
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,041,083
|
7,675,718
|
9,856,659
|
6,821,029
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,395,087
|
3,510,468
|
4,475,916
|
2,478,124
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,716,069
|
2,808,374
|
3,580,733
|
1,982,499
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
89,297,760
|
94,791,369
|
104,334,065
|
103,744,153
|
|