Doanh thu bán hàng và CCDV
|
44,152,890
|
46,496,328
|
44,749,384
|
54,654,484
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,088,144
|
8,041,083
|
7,675,718
|
9,856,659
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,285,306
|
3,395,087
|
3,510,468
|
4,475,916
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,628,245
|
2,716,069
|
2,808,374
|
3,580,733
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
90,906,083
|
89,297,760
|
94,791,369
|
104,334,065
|
|