Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,292,368
|
6,062,520
|
871,702
|
2,300,947
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,063,636
|
4,791,332
|
-518,627
|
-688,053
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
187,634
|
1,246,575
|
-39,161,428
|
-15,724,998
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
185,758
|
1,141,844
|
-41,123,539
|
-16,824,882
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,482,312,654
|
2,558,097,127
|
2,575,199,860
|
2,776,366,029
|
|