MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHM

 Công ty cổ phần Thương mại và khai thác khoáng sản (HOSE)

CTCP Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu - DHM
Công ty cổ phần thương mại & khai thác khoáng sản Dương Hiếu tiền thân là Công ty TNHH TM Dương Hiếu được thành lập ngày 30/06/2003 với hoạt động chủ yếu là cung cấp vật tư thiết bị trong các ngành công nghiệp nặng ( vật liệu chịu lửa, thiết bị điện, thiết bị cơ khí ....). Giấy CNĐKKD:Số 4600341471 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên cấp lần đầu ngày 30/6/2003; đăng ký thay đổi lần thứ 17 ngày 10/02/2012, chuyển đổi loại hình từ Công ty TNHH Thương mại Dương Hiếu thành Công ty cổ phần Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 05/12/2023
7.73
  0.23 (3.07%)
Khối lượng
15,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.5
  • Giá trần
    8.02
  • Giá sàn
    6.98
  • Giá mở cửa
    7.76
  • Giá cao nhất
    7.76
  • Giá thấp nhất
    7.51
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 49.72%
- 04/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 20/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.06
  •        P/E :
    -137.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.12
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    91,810
  • KLCP đang niêm yết:
    31,396,180
  • KLCP đang lưu hành:
    31,396,180
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    242.69
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 269,161,354 449,994,518 647,311,694 1,000,134,132
Giá vốn hàng bán 267,954,192 445,022,366 641,831,859 993,241,624
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,204,690 4,972,152 5,468,167 6,892,508
Lợi nhuận tài chính -9,448,600 -3,123,470 -2,840,836 -3,973,370
Lợi nhuận khác -257,150 66,347 -150,039 -341,970
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,208,086 511,691 805,897 1,119,679
Lợi nhuận sau thuế -4,208,086 511,691 805,897 1,119,679
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,208,086 511,691 805,897 1,119,679
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 314,103,567 359,223,803 338,193,682 691,316,717
Tổng tài sản 541,646,433 568,471,542 546,949,205 899,276,796
Nợ ngắn hạn 195,061,793 220,308,408 197,980,174 549,188,086
Tổng nợ 195,061,793 221,308,408 198,980,174 550,188,086
Vốn chủ sở hữu 346,584,639 347,163,134 347,969,031 349,088,710
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.