MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHM

 Công ty cổ phần Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (HOSE)

CTCP Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu - DHM
Công ty cổ phần thương mại & khai thác khoáng sản Dương Hiếu tiền thân là Công ty TNHH TM Dương Hiếu được thành lập ngày 30/06/2003 với hoạt động chủ yếu là cung cấp vật tư thiết bị trong các ngành công nghiệp nặng ( vật liệu chịu lửa, thiết bị điện, thiết bị cơ khí ....). Giấy CNĐKKD:Số 4600341471 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên cấp lần đầu ngày 30/6/2003; đăng ký thay đổi lần thứ 17 ngày 10/02/2012, chuyển đổi loại hình từ Công ty TNHH Thương mại Dương Hiếu thành Công ty cổ phần Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
Cập nhật:
15:15 T4, 13/08/2025
6.70
  -0.02 (-0.3%)
Khối lượng
24,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.72
  • Giá trần
    7.19
  • Giá sàn
    6.25
  • Giá mở cửa
    6.65
  • Giá cao nhất
    6.7
  • Giá thấp nhất
    6.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.13 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 49.72%
- 04/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 20/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    122.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.37
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,850
  • KLCP đang niêm yết:
    34,535,699
  • KLCP đang lưu hành:
    34,535,699
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    231.39
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 537,415,647 817,139,968 433,549,410 553,434,528
Giá vốn hàng bán 533,295,579 810,909,401 429,518,525 543,042,449
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,862,709 6,229,980 4,030,884 10,392,078
Lợi nhuận tài chính -1,568,813 151,110 -152,106 -4,222,216
Lợi nhuận khác -54,893 136,669 -519 84,495
Tổng lợi nhuận trước thuế 277,501 -1,099,599 1,281,451 2,347,138
Lợi nhuận sau thuế 222,001 -1,091,879 1,022,244 1,733,970
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 222,001 -1,091,879 1,022,244 1,733,970
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 563,530,787 765,579,314 859,257,363 680,914,342
Tổng tài sản 827,440,422 979,413,706 1,072,381,005 894,039,619
Nợ ngắn hạn 471,331,240 624,396,402 716,112,397 536,037,041
Tổng nợ 471,331,240 624,396,402 716,112,397 536,037,041
Vốn chủ sở hữu 356,109,182 355,017,303 356,268,607 358,002,577
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-80008001.6k-0.24 %0 %0.24 %0.48 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-3000300600-0.6 %0 %0.6 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-80008001.6k-0.2 %0 %0.2 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503006009000.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k56 %60 %64 %68 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.