MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ADS

 Công ty cổ phần Damsan (HOSE)

CTCP Damsan - ADS
Tháng 05/2006, Công ty Cổ phần Thương mại đầu tư Thái Bình và các thành viên trong công ty XNK thủ công mỹ nghệ quyết định góp vốn thành lập Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan và quyết định để cho Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan làm chủ đầu tư và thực hiện dự án.Tháng 06/2006, Công ty khởi công xây dựng nhà máy Damsan I với tổng vốn đầu tư 121 tỷ đồng với công suất 2.880 tấn sợi OE/năm và 2.220 tấn sợi CD/năm.
Cập nhật:
15:15 T5, 03/10/2024
9.95
  -0.15 (-1.49%)
Khối lượng
189,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    10.8
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    10.3
  • Giá cao nhất
    10.3
  • Giá thấp nhất
    9.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,070,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2024: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 15/01/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/03/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 05/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 20/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35.63%
- 18/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/12/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    16.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.90
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    203,660
  • KLCP đang niêm yết:
    76,394,727
  • KLCP đang lưu hành:
    76,394,727
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    760.13
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 453,458,494 370,680,200 389,851,160 391,464,033
Giá vốn hàng bán 393,359,861 334,091,089 357,720,593 366,320,175
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,098,633 36,589,111 32,098,393 25,142,324
Lợi nhuận tài chính -15,341,183 -4,059,943 -8,461,433 -4,935,701
Lợi nhuận khác -766,928 -1,765,773 -449,644 10,184,081
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,863,884 10,742,598 9,484,348 8,415,076
Lợi nhuận sau thuế 30,592,810 8,390,054 8,318,605 6,588,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,144,913 8,373,451 7,999,609 6,367,201
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,128,817,239 1,958,812,345 1,945,564,380 1,904,063,297
Tổng tài sản 2,640,505,061 2,535,817,473 2,534,075,433 2,496,648,485
Nợ ngắn hạn 1,638,685,762 1,487,077,466 1,506,403,903 1,464,672,746
Tổng nợ 1,721,963,480 1,604,660,837 1,570,815,572 1,498,244,103
Vốn chủ sở hữu 918,541,581 931,156,635 963,259,861 998,404,382
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.