MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ADS

 Công ty cổ phần Damsan (HOSE)

CTCP Damsan - ADS
Tháng 05/2006, Công ty Cổ phần Thương mại đầu tư Thái Bình và các thành viên trong công ty XNK thủ công mỹ nghệ quyết định góp vốn thành lập Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan và quyết định để cho Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan làm chủ đầu tư và thực hiện dự án.Tháng 06/2006, Công ty khởi công xây dựng nhà máy Damsan I với tổng vốn đầu tư 121 tỷ đồng với công suất 2.880 tấn sợi OE/năm và 2.220 tấn sợi CD/năm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 11/12/2023
14
  -0.25 (-1.75%)
Khối lượng
485,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.25
  • Giá trần
    15.2
  • Giá sàn
    13.3
  • Giá mở cửa
    14.45
  • Giá cao nhất
    14.45
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -9,800
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.14 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.73 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,070,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/03/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 05/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 20/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35.63%
- 18/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/12/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.23
  •        P/E :
    11.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.80
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    437,710
  • KLCP đang niêm yết:
    58,394,727
  • KLCP đang lưu hành:
    58,394,727
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    817.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 364,889,631 294,694,138 675,482,078 453,458,494
Giá vốn hàng bán 348,440,199 262,093,919 617,921,119 393,359,861
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,409,501 32,600,218 57,560,959 60,098,633
Lợi nhuận tài chính -31,018,913 -3,129,340 -17,794,676 -15,341,183
Lợi nhuận khác 35,497,577 -1,750,136 1,567,875 -766,928
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,718,902 16,131,690 30,495,796 32,863,884
Lợi nhuận sau thuế 4,306,290 13,148,690 24,810,634 30,592,810
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,390,990 12,895,459 24,400,714 16,144,913
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,715,658,087 1,771,968,813 1,820,978,488 2,128,817,239
Tổng tài sản 2,209,819,125 2,271,739,249 2,328,844,466 2,640,505,061
Nợ ngắn hạn 1,394,463,539 1,443,980,569 1,487,359,150 1,638,685,762
Tổng nợ 1,557,892,334 1,533,029,781 1,563,950,314 1,721,963,480
Vốn chủ sở hữu 651,926,791 738,709,468 764,894,152 918,541,581
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.