MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPD

 Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE)

CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam - VNPD - VPD
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam được Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố HN cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 03/06/2002 với 5 cổ đông sáng lập. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, truyền tải và phân phối điện; hoạt động kiến trúc và tư vấn có liên quan; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
27.60
  -0.35 (-1.25%)
Khối lượng
21,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.95
  • Giá trần
    29.9
  • Giá sàn
    26
  • Giá mở cửa
    27.9
  • Giá cao nhất
    27.9
  • Giá thấp nhất
    27
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    18.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/04/2016
Với Khối lượng (cp):99,996,671
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.2
Ngày giao dịch cuối cùng:15/01/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 102,493,098
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 09/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.97%
- 14/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,629.33
  •        P/E :
    16.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.84
  •        P/B:
    1.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,010
  • KLCP đang niêm yết:
    106,589,629
  • KLCP đang lưu hành:
    106,589,629
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,941.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 167,044,507 137,678,907 88,159,754 106,858,725
Giá vốn hàng bán 70,891,683 67,751,179 57,900,363 65,267,332
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 96,152,823 69,927,728 30,259,391 41,591,393
Lợi nhuận tài chính -4,409,287 -3,669,738 -2,828,279 -2,319,826
Lợi nhuận khác -49,335 1,585,585 -65,082 -79,999
Tổng lợi nhuận trước thuế 83,029,390 58,003,986 17,580,798 28,675,469
Lợi nhuận sau thuế 73,146,433 50,520,849 14,024,716 22,821,368
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 73,146,433 50,520,849 14,024,716 22,821,368
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 333,347,488 253,308,724 271,940,032 222,337,409
Tổng tài sản 1,930,287,194 1,816,303,888 1,796,887,415 1,707,538,947
Nợ ngắn hạn 170,012,593 168,574,956 151,834,285 177,011,252
Tổng nợ 273,272,981 247,335,344 214,594,673 223,771,640
Vốn chủ sở hữu 1,657,014,212 1,568,968,544 1,582,292,742 1,483,767,307
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.