MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng Khoán Thiên Việt - TVS
Được thành lập theo Luật Chứng khoán và những quy định có liên quan về chứng khoán, giao dịch chứng khoán tại Việt Nam. TVS có trụ sở chính tại Hà Nội và chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh. Vốn pháp định: 430 tỷ đồng.Ngày giao dịch đầu tiên tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Thành phố Hà Nội: 05-02-2007. Ngày giao dịch đầu tiên tại Sở giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh: 09-02-2007
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
22.00
  -1.65 (-6.98%)
Khối lượng
1,943,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.65
  • Giá trần
    25.3
  • Giá sàn
    22
  • Giá mở cửa
    23.2
  • Giá cao nhất
    23.5
  • Giá thấp nhất
    22
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -12,000
  • GT Mua
    1.33 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.63 (Tỷ)
  • Room còn lại
    24.33 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/03/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/06/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.8%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.8%
- 04/01/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/10/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1.6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.4%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/10/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 04/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12.48%
- 30/08/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 02/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,654.48
  •        P/E :
    13.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.58
  •        P/B:
    1.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,347,090
  • KLCP đang niêm yết:
    151,814,672
  • KLCP đang lưu hành:
    166,995,274
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,673.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 343,745,850 352,465,610 347,096,020 371,994,081
Lợi nhuận tài chính -152,778,220 -164,014,080 -150,737,310 -169,763,201
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 148,178,480 81,704,250 29,117,440 131,228,779
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 122,830,550 62,213,240 25,349,920 101,725,216
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 122,705,970 62,045,760 25,270,200 101,479,893
Lợi nhuận khác -3,760 -425,000 -890 927,046
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,677,862,700 7,454,432,130 11,575,344,840 12,553,181,993
Tổng tài sản 11,408,151,110 11,019,716,300 13,529,106,410 14,731,060,291
Nợ ngắn hạn 9,421,963,730 8,978,076,840 11,275,423,630 12,357,267,651
Tổng nợ 9,440,498,230 8,989,650,170 11,473,690,370 12,571,254,019
Vốn chủ sở hữu 1,967,652,880 2,030,066,120 2,055,416,040 2,159,806,271
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.