MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMA

 Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (HOSE)

CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn - SAIGON MACHINCO - SMA
Tiền thân là Công ty Thiết bị Phụ tùng TP.HCM - Một doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong ngành Vật tư Thiết bị Phụ tùng hơn 40 năm. Chuyển đổi sở hữu thành Công ty cổ phần từ 01/03/2005. Đã niêm yết cổ phiếu tại sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh ngày 19/10/2010. Chuyển đổi 80.6 tỷ đồng trái phiếu sang cổ phiếu và niêm yết trên HO và 30/08/2012, tăng VĐL lên 161.2 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
10.10
  0.05 (0.5%)
Khối lượng
3,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.05
  • Giá trần
    10.75
  • Giá sàn
    9.35
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    10.1
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,060,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 01/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 04/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 23/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.7%
- 28/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    60.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.77
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,200
  • KLCP đang niêm yết:
    20,352,836
  • KLCP đang lưu hành:
    20,352,836
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    205.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,965,852 26,298,153 4,395,297 10,955,577
Giá vốn hàng bán 10,379,126 9,599,144 8,652,286 10,279,584
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,586,726 16,699,009 -4,256,989 675,994
Lợi nhuận tài chính -5,190,748 -1,896,119 -3,020,162 -2,391,925
Lợi nhuận khác -5,945,219
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,539,007 13,929,162 -8,199,313 -2,598,448
Lợi nhuận sau thuế 8,539,007 10,116,192 -8,199,313 -2,598,448
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,539,007 10,116,192 -8,199,313 -2,598,448
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 102,358,896 107,033,444 92,349,449 93,817,037
Tổng tài sản 457,598,034 455,998,583 434,516,105 430,725,058
Nợ ngắn hạn 12,531,914 10,816,271 11,846,007 5,029,916
Tổng nợ 232,621,914 220,906,271 215,346,007 207,029,916
Vốn chủ sở hữu 224,976,120 235,092,311 219,170,098 223,695,142
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.