Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,965,852
|
26,298,153
|
4,395,297
|
10,955,577
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
20,586,726
|
16,699,009
|
-4,256,989
|
675,994
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,539,007
|
13,929,162
|
-8,199,313
|
-2,598,448
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,539,007
|
10,116,192
|
-8,199,313
|
-2,598,448
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
102,358,896
|
107,033,444
|
92,349,449
|
93,817,037
|
|